Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

壁面

[ へきめん ]

n

bề mặt của bức tường(mặt tường)
絵画で壁面を飾る   trang trí bức tường bằng hội họa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 壁新聞

    [ かべしんぶん ] n bích báo
  • 士官学校

    [ しかんがっこう ] n học viện quân sự 学校に士官学校のような機能を果たすことを望む :Mong muốn trường học...
  • 士気

    Mục lục 1 [ しき ] 1.1 n 1.1.1 tinh thần thi đấu 1.1.2 chí khí [ しき ] n tinh thần thi đấu 士気を下げる: làm giảm tinh thần...
  • 壮健

    Mục lục 1 [ そうけん ] 1.1 adj-na 1.1.1 khoẻ mạnh/tráng kiện 1.2 n 1.2.1 sức khoẻ/sự khoẻ mạnh [ そうけん ] adj-na khoẻ...
  • 壮健な

    [ そうけんな ] n tráng kiện
  • 壮大

    Mục lục 1 [ そうだい ] 1.1 n 1.1.1 sự tráng lệ/sự hùng vĩ/sự nguy nga/sự lộng lẫy 1.2 adj-na 1.2.1 tráng lệ/hùng vĩ/nguy...
  • 壮年

    Mục lục 1 [ そうねん ] 1.1 n 1.1.1 tráng niên 1.1.2 thời kỳ đầu tiên/buổi sơ khai của sự sống [ そうねん ] n tráng niên...
  • 壮烈

    Mục lục 1 [ そうれつ ] 1.1 adj-na 1.1.1 anh hùng/dũng cảm/quả cảm 1.2 n 1.2.1 sự anh hùng/sự dũng cảm/sự quả cảm [ そうれつ...
  • 壮烈な

    [ そうれつな ] n oanh liệt
  • [ こえ ] n tiếng/giọng nói (人)が帰宅したときに飼い犬が鳴く声 :Chó sủa khi (ai đó) về nhà. (人)の心の奥の抗し難い声 :Tiếng...
  • 声に慣れる

    [ こえになれる ] exp bén tiếng
  • 声がかすれる

    [ こえがかすれる ] exp khan tiếng/khan/khô
  • 声がかれる

    [ こえがかれる ] exp khàn
  • 声がからす

    [ こえがからす ] exp khản tiếng
  • 声変わり

    [ こえがわり ] n sự đổi giọng/đổi giọng/vỡ giọng 声変わりをしたら聖歌隊から抜ける :Ra khỏi đội hát thánh...
  • 声を高める

    [ こえをたかめる ] exp lớn tiếng
  • 声調

    Mục lục 1 [ せいちょう ] 1.1 n 1.1.1 thanh điệu 1.1.2 điệu [ せいちょう ] n thanh điệu điệu
  • 声色

    [ こわいろ ] n thanh sắc/ giọng
  • 声援

    [ せいえん ] n niềm khích lệ/niềm cổ vũ động viên/tiếng hoan hô cổ vũ/lời động viên
  • 声明

    [ せいめい ] n lời tuyên bố/lời công bố
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top