Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

変調

Mục lục

[ へんちょう ]

n

biến điệu

Tin học

[ へんちょう ]

sự điều biến [modulation (vs)]
Explanation: Sự biến đổi của một tín hiệu dạng số sang dạng tương tự (tỷ biến) tương đương, đặc biệt được dùng cho các mục đích truyền tín hiệu qua các hệ viễn thông.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 変調器

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へんちょうき ] 1.1.1 bộ điều chỉnh [modulator] 2 Tin học 2.1 [ へんちょうき ] 2.1.1 bộ điều...
  • 変調装置

    Tin học [ へんちょうそうち ] bộ điều biến [modulator]
  • 変調速度

    Tin học [ へんちょうそくど ] tốc độ điều biến [modulation rate]
  • 変調方式

    Tin học [ へんちょうほうしき ] phương pháp điều biến [modulation method]
  • 変貌

    [ へんぼう ] n sự biến hình/sự biến dạng 中国の自由民主主義への変貌 :Sự biến đổi của Trung Quốc sang chủ...
  • 変貌する

    [ へんぼう ] vs biến hình/biến dạng 彼らの音楽は実験的なものから主流へと変貌していった :âm nhạc của họ...
  • 変質

    Mục lục 1 [ へんしつ ] 1.1 vs 1.1.1 biến chất 2 Kỹ thuật 2.1 [ へんしつ ] 2.1.1 sự biến chất [decomposition, deterioration] [...
  • 変質する

    [ へんしつする ] vs cải tà
  • 変質品

    Mục lục 1 [ へんしつひん ] 1.1 vs 1.1.1 hàng ôi 1.1.2 hàng mất phẩm chất 1.1.3 hàng hả hơi 2 Kinh tế 2.1 [ へんしつひん...
  • 変身

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 n 1.1.1 sự biến thái [sinh học] 1.1.2 sự biến hình [ へんしん ] n sự biến thái [sinh học] sự...
  • 変身する

    Mục lục 1 [ へんしん ] 1.1 vs 1.1.1 biến dạng/biến hình/biến thái 2 [ へんしんする ] 2.1 vs 2.1.1 đổi lốt [ へんしん ]...
  • 変転する

    [ へんてんする ] n biến chuyển
  • 変量

    Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ へんりょう ] 1.1.1 biến lượng [variable (MKT)] 2 Tin học 2.1 [ へんりょう ] 2.1.1 biến/biến số [variable]...
  • 変色

    Kỹ thuật [ へんしょく ] sự biến sắc/sự đổi màu [Discoloration] Explanation : 光・熱・屋外暴露・化学薬品などによって色が変わること。///塗装面に異物を付着して色を変えたとき。
  • 変色する

    [ へんしょくする ] n phôi pha
  • 変色防止加工

    Kỹ thuật [ へんしょくぼうしかこう ] sự gia công chống biến sắc [discoloration preventing finish]
  • 変電所

    Kỹ thuật [ へんでんじょ ] chạm chuyển đổi điện [substation]
  • 変速

    Kỹ thuật [ へんそく ] sự thay đổi tốc độ [speed change]
  • 変速装置

    Kỹ thuật [ へんそくそうち ] hộp số
  • 変速機

    [ へんそくき ] n bộ phận thay đổi tốc độ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top