- Từ điển Nhật - Việt
夏季
[ かき ]
n
mùa hè/hè
- 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う: chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối năm
- 夏季に: trong mùa hè
- 弊社のXXとYYは夏季に大変売れ行きがいいです: sản phẩm XX và YY của công ty chúng tôi bán rất chạy vào mùa hè
- どういう経緯で夏季オリンピックの聖火ランナーの話があなたのところに来たのですか: làm thế nào mà cậu lại đ
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
夏季オリンピック国際競技連盟連合
[ かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè -
夏休み
[ なつやすみ ] n nghỉ hè -
夏物
[ なつもの ] n đồ dùng cho mùa hè -
夏至
[ げし ] n hạ chí 毎年夏至の日に祭りが行われる: Hàng năm hội hè được tổ chức vào ngày hạ chí 夏至は、一年中で最も昼の長い日である:... -
夏期
[ かき ] n mùa hè/hè 夏期と冬期とでは保存方法が変わる: phương thức bảo tồn thay đổi tùy vào mùa hè và mùa đông... -
夏期手当
[ かきてあて ] n tiền thưởng vào mùa hè -
夏服
[ なつふく ] n quàn áo mùa hè -
夢
Mục lục 1 [ ゆめ ] 1.1 v1 1.1.1 chiêm bao 1.2 n 1.2.1 giấc mơ/ước mơ 1.3 n 1.3.1 mơ [ ゆめ ] v1 chiêm bao n giấc mơ/ước mơ ...するという人類の夢 :... -
夢にも
[ ゆめにも ] adv ngay cả trong mơ 夢にも思わない : ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến -
夢中
Mục lục 1 [ むちゅう ] 2 / MỘNG TRUNG / 2.1 adj-na 2.1.1 say sưa/say mê 2.1.2 đang trong cơn mê 2.2 n 2.2.1 sự đang trong cơn mê 2.3... -
夢幻
[ むげん ] n sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng -
夢を見る
[ ゆめをみる ] adv mộng mị -
夢を持つ
[ ゆめをもつ ] adv mơ mộng -
夢見る
[ ゆめみる ] adv giấc mộng -
夢想
Mục lục 1 [ むそう ] 1.1 n 1.1.1 sự mộng tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 giấc mộng [ むそう ] n sự mộng tưởng mộng ảo giấc... -
夢想する
Mục lục 1 [ むそうする ] 1.1 n 1.1.1 mộng tưởng 1.1.2 mơ tưởng [ むそうする ] n mộng tưởng mơ tưởng -
夥しい
[ おびただしい ] adj nhiều/vô số/một loạt -
大力
[ だいりき ] n sức lực -
大域名
Tin học [ たいいきめい ] tên toàn cục [global name] -
大域モデリング変換
Tin học [ だいいきモデリングへんかん ] biến đổi mẫu toàn cục [global modelling transformation]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.