Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

夏服

[ なつふく ]

n

quàn áo mùa hè

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Mục lục 1 [ ゆめ ] 1.1 v1 1.1.1 chiêm bao 1.2 n 1.2.1 giấc mơ/ước mơ 1.3 n 1.3.1 mơ [ ゆめ ] v1 chiêm bao n giấc mơ/ước mơ ...するという人類の夢 :...
  • 夢にも

    [ ゆめにも ] adv ngay cả trong mơ 夢にも思わない : ngay cả trong mơ cũng không nghĩ đến
  • 夢中

    Mục lục 1 [ むちゅう ] 2 / MỘNG TRUNG / 2.1 adj-na 2.1.1 say sưa/say mê 2.1.2 đang trong cơn mê 2.2 n 2.2.1 sự đang trong cơn mê 2.3...
  • 夢幻

    [ むげん ] n sự mộng ảo/điều mộng ảo/ảo mộng
  • 夢を見る

    [ ゆめをみる ] adv mộng mị
  • 夢を持つ

    [ ゆめをもつ ] adv mơ mộng
  • 夢見る

    [ ゆめみる ] adv giấc mộng
  • 夢想

    Mục lục 1 [ むそう ] 1.1 n 1.1.1 sự mộng tưởng 1.1.2 mộng ảo 1.1.3 giấc mộng [ むそう ] n sự mộng tưởng mộng ảo giấc...
  • 夢想する

    Mục lục 1 [ むそうする ] 1.1 n 1.1.1 mộng tưởng 1.1.2 mơ tưởng [ むそうする ] n mộng tưởng mơ tưởng
  • 夥しい

    [ おびただしい ] adj nhiều/vô số/một loạt
  • 大力

    [ だいりき ] n sức lực
  • 大域名

    Tin học [ たいいきめい ] tên toàn cục [global name]
  • 大域モデリング変換

    Tin học [ だいいきモデリングへんかん ] biến đổi mẫu toàn cục [global modelling transformation]
  • 大域的

    Tin học [ たいいきてき ] toàn cục [global]
  • 大域要素

    Tin học [ だいいきようそ ] thực thể toàn cục [global entity]
  • 大型

    [ おおがた ] n, adj-na, adj-no loại lớn/cỡ lớn ちゃんとした大型のスーツケース: chiếc vali cỡ lớn kiên cố 大型のボウルで肉とオイルを混ぜ合わせる:...
  • 大型ジャンク

    [ おおがたじゃんく ] n, adj-na, adj-no mành
  • 大型株

    Kinh tế [ おおがたかぶ ] cổ phần vốn lớn [Large capitalization stock(High cap)] Category : 株式 Explanation : 独自性のある株価の動きに注目。///資本金の大小ではなく、発行済み株式数の大小で、大型株と中型株と小型株に区分される。当然、発行済みの株式数の多いものが大型株で、少ないものが小型株である。///発行済み株式数で区分し、2億株以上が大型株、6,000万株以上2億株未満が中型株、6,000万株未満が小型株に該当する。///投資の対象として、大型株と小型株とを比較した場合、大型株の株価の動き方と、小型株の株価の動き方には、ズレがある。経済要因の変化から受ける影響度が異なるからである。
  • 大きくなる

    [ おおきくなる ] adj lớn lên
  • 大きく目を開く

    [ おおきくめをひらく ] adj chố mắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top