Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外国株式

Kinh tế

[ がいこくかぶしき ]

cổ phiếu nước ngoài [Foreign stock]
Category: 株式
Explanation: 海外(外国籍)の企業が発行する株式のこと。///国内の投資家も、原則、日本証券業協会が指定している外国証券取引所、および店頭市場で取引されている株式、東京証券取引所の外国部に上場している株式に投資をすることができる。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外国株式の取引形態

    Kinh tế [ がいこくかぶしきのとりひきけいたい ] hình thái giao dịch của cổ phiếu nước ngoài Category : 取引(売買)
  • 外国株式投資

    Kinh tế [ がいこくかぶしきとうし ] đầu tư vào cổ phiếu nước ngoài [Investment in foreign stocks] Category : 投資(運用)スタイル...
  • 外国有価証券

    Kinh tế [ がいこくゆうかしょうけん ] chứng khoán nước ngoài [foreign securities]
  • 外国手形

    Kinh tế [ がいこくてがた ] thương phiếu (hối phiếu) nước ngoài [foreign bill]
  • 外皮

    [ がいひ ] n da bọc ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc ~を外皮で覆う: bao bọc (cái gì đó) bởi lớp vỏ ngoài 外皮に関する: liên...
  • 外科

    [ げか ] n ngoại khoa/khoa 呼吸器外科: Khoa hô hấp 形成外科: Khoa tạo hình
  • 外科手術

    [ げかしゅじゅつ ] n mổ/phẫu thuật 外科手術から回復する: Phục hồi sau ca phẫu thuật 過去の外科手術に関する情報:...
  • 外米

    [ がいまい ] n gạo nước ngoài
  • 外紙

    [ がいし ] n báo nước ngoài
  • 外線

    [ がいせん ] n đường dây ra ngoài (điện thoại)/đường dây ngoài/ngoại tuyến 直接外線ダイヤル方式: phương pháp quay...
  • 外縁

    [ がいえん ] n Bờ/vòng ngoài viền/viền ngoài/mép ngoài/miệng 大陸棚の外縁: Bờ thềm lục địa 太陽系外縁部で: Ở bên...
  • 外眼部

    vùng ngoài mắt
  • 外界

    Mục lục 1 [ がいかい ] 1.1 n 1.1.1 thế giới bên ngoài/vũ trụ/ngoài trái đất/ngoài hành tinh 1.1.2 ngoại giới [ がいかい...
  • 外相

    [ がいしょう ] n Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao 外相のポストに就く: theo lá thư của Bộ...
  • 外遊

    [ がいゆう ] n sự du lịch nước ngoài/du lịch nước ngoài/đi ra nước ngoài/công tác nước ngoài (人)の公務による外遊の準備を容易にする:...
  • 外面

    Mục lục 1 [ がいめん ] 1.1 n 1.1.1 bộ diện 1.1.2 bề mặt ngoài/mặt ngoài/bề ngoài/phần bên ngoài/bên ngoài [ がいめん ]...
  • 外被

    [ がいひ ] n lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp 硬変した外被: vỏ bọc ngoài...
  • 外食

    [ がいしょく ] n việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài/đi ăn tiệm/đi ăn hàng/ăn ngoài/ăn tiệm/ăn hàng/ra ngoài ăn 以前より外食が増える:...
  • 外観

    Mục lục 1 [ がいかん ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng 1.1.2 bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいかん ] 2.1.1 bề ngoài/ngoại quan [appearance]...
  • 外観と感触

    Tin học [ がいかんとかんしょく ] nhìn và cảm nhận [look & feel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top