- Từ điển Nhật - Việt
外科
Xem thêm các từ khác
-
外科手術
[ げかしゅじゅつ ] n mổ/phẫu thuật 外科手術から回復する: Phục hồi sau ca phẫu thuật 過去の外科手術に関する情報:... -
外米
[ がいまい ] n gạo nước ngoài -
外紙
[ がいし ] n báo nước ngoài -
外線
[ がいせん ] n đường dây ra ngoài (điện thoại)/đường dây ngoài/ngoại tuyến 直接外線ダイヤル方式: phương pháp quay... -
外縁
[ がいえん ] n Bờ/vòng ngoài viền/viền ngoài/mép ngoài/miệng 大陸棚の外縁: Bờ thềm lục địa 太陽系外縁部で: Ở bên... -
外眼部
vùng ngoài mắt -
外界
Mục lục 1 [ がいかい ] 1.1 n 1.1.1 thế giới bên ngoài/vũ trụ/ngoài trái đất/ngoài hành tinh 1.1.2 ngoại giới [ がいかい... -
外相
[ がいしょう ] n Bộ trưởng Bộ Ngoại giao/Ngoại trưởng/Bộ trưởng ngoại giao 外相のポストに就く: theo lá thư của Bộ... -
外遊
[ がいゆう ] n sự du lịch nước ngoài/du lịch nước ngoài/đi ra nước ngoài/công tác nước ngoài (人)の公務による外遊の準備を容易にする:... -
外面
Mục lục 1 [ がいめん ] 1.1 n 1.1.1 bộ diện 1.1.2 bề mặt ngoài/mặt ngoài/bề ngoài/phần bên ngoài/bên ngoài [ がいめん ]... -
外被
[ がいひ ] n lớp phủ ngoài/lớp bao ngoài/vỏ ngoài/vỏ bọc ケーブル外被: vỏ bọc dây cáp 硬変した外被: vỏ bọc ngoài... -
外食
[ がいしょく ] n việc ăn ở ngoài/đi ăn ngoài/đi ăn tiệm/đi ăn hàng/ăn ngoài/ăn tiệm/ăn hàng/ra ngoài ăn 以前より外食が増える:... -
外観
Mục lục 1 [ がいかん ] 1.1 n 1.1.1 hình dạng 1.1.2 bề ngoài 2 Kỹ thuật 2.1 [ がいかん ] 2.1.1 bề ngoài/ngoại quan [appearance]... -
外観と感触
Tin học [ がいかんとかんしょく ] nhìn và cảm nhận [look & feel] -
外観上良好な状態
Kinh tế [ がいかんじょうりょうこうなじょうたい ] trạng thái bề ngoài tốt (vận đơn) [apparent good order and condition] -
外観不良
Kỹ thuật [ がいかんふりょう ] bề ngoài không đạt -
外観試験
Kỹ thuật [ がいかんしけん ] thử nghiệm ngoại quan [appearance test] -
外観検査
Kỹ thuật [ がいかんけんさ ] kiểm tra bề ngoài/kiểm tra ngoại quan [appearance inspection] -
外見
Mục lục 1 [ がいけん ] 1.1 n 1.1.1 mặt mũi 1.1.2 hình dung 1.1.3 diện mạo 1.1.4 cung cách 1.1.5 bộ diện 1.1.6 bề ngoài [ がいけん... -
外角
[ がいかく ] n góc ngoài 外角高めのボールを打つ(野球): Đánh bóng với góc ngoài cao (trong bóng chày) (投球が)外角に外れる:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.