Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

外部スイッチ

Tin học

[ がいぶすいっち ]

khóa chuyển đổi bên ngoài [external switch]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 外部副プログラム

    Tin học [ がいぶふくプログラム ] chương trình phụ bên ngoài [external subprogram]
  • 外部割り込み

    Tin học [ がいぶわりこみ ] ngắt ngoài [external interrupt] Explanation : Là loại ngắt phần cứng phát ra bởi các phần cứng...
  • 外部管理

    Tin học [ がいぶかんり ] quản lý ngoài [external management]
  • 外部装置

    Tin học [ がいぶそうち ] thiết bị ngoài [external unit/external device]
  • 外部要素

    Tin học [ がいぶようそ ] phần tử bên ngoài [external elements]
  • 外部記憶

    Tin học [ がいぶきおく ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage/auxiliary storage] Explanation : Là phương tiện lưu trữ...
  • 外部記憶装置

    Tin học [ がいぶきおくそうち ] bộ lưu trữ ngoài/bộ nhớ ngoài [external storage (equipment)] Explanation : Là phương tiện lưu...
  • 外部試験法

    Tin học [ がいぶしけんほう ] phương pháp kiểm tra ngoài [external test method]
  • 外部識別子

    Tin học [ がいぶしきべつし ] ký hiệu định danh ngoài [external identifier]
  • 外部文書クラス

    Tin học [ がいぶぶんしょクラス ] lớp tài liệu ngoài [external document class]
  • 外部手続

    Tin học [ がいぶてつづき ] thủ tục ngoài [external procedure]
  • 外郭

    [ がいかく ] n thành bao bên ngoài/vỏ bao ngoài/lớp bên ngoài 足の外郭: Thành bao bên ngoài chân 外郭団体: Đoàn thể bên...
  • 外郭団体

    [ がいかくだんたい ] n tổ chức (vận động) hành lang 外郭団体の統廃合などによる行財政改革: Cải cách hành chính...
  • 外蒙古

    [ がいもうこ ] n vùng Ngoại Mông
  • 外電

    [ がいでん ] n điện báo tin tức gửi từ nước ngoài 今入った外電によりますと,メキシコで大きな地震が発生したもようです。:...
  • 外耳

    [ がいじ ] n loa tai/vành tai/tai ngoài 外耳炎: viêm tai ngoài 音は外耳道を通って伝わる: âm thanh truyền qua vành tai 外耳軟骨:...
  • 外耳炎

    [ がいじえん ] n bệnh sưng ngoài lỗ tai
  • 外陰部

    [ がいいんぶ ] n Âm hộ/bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ/âm đạo 外陰部の有痛性のびらん: Chỗ đau ở vùng âm hộ...
  • 外柔内剛

    [ がいじゅうないごう ] n ngoại nhu nội cương/ngoài mềm trong cứng/bề ngoài mềm mỏng nhưng bên trong lại rất cứng rắn,...
  • 外枠

    Tin học [ そとわく ] đường viền [border]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top