Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

多項回帰

Tin học

[ たこうかいき ]

hồi quy đa thức [polynomial regression]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 多角

    [ たかく ] n đa giác/nhiều góc độ/nhiều phương diện 多角から見る: nhìn ở nhiều góc độ
  • 多角形

    [ たかくけい ] n hình đa giác
  • 多角的決済

    Kinh tế [ たかくてきけっさい ] thanh toán nhiều bên [multilateral settlement] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 多角的清算

    Mục lục 1 [ たかくてきせいさん ] 1.1 n 1.1.1 bù trừ nhiều bên 2 Kinh tế 2.1 [ たかくてきせいさん ] 2.1.1 bù trừ nhiều...
  • 多角決済性

    [ たかくけっさいせい ] n thanh toán nhiều bên
  • 多言語対応

    Tin học [ たげんごたいおう ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support]
  • 多言語シソーラス

    Tin học [ たげんごシソーラス ] từ điển chuyên ngành đa ngữ [multilingual thesaurus]
  • 多言語サポート

    Tin học [ たげんごサポート ] hỗ trợ đa ngữ [multilingual support]
  • 多謝

    Mục lục 1 [ たしゃ ] 1.1 n, adj-na 1.1.1 hậu tạ 1.1.2 đa tạ [ たしゃ ] n, adj-na hậu tạ đa tạ
  • 多軸

    Kỹ thuật [ たじく ] sự đa trục [multi-axis]
  • 多軸ボール盤

    Kỹ thuật [ たじくボールばん ] máy khoan đa trục [multispindle drilling machine]
  • 多辺形

    [ たへんけい ] n hình nhiều cạnh/hình đa giác
  • 多能

    Mục lục 1 [ たのう ] 2 / ĐA NĂNG / 2.1 adj-na,n 2.2 đa năng, linh hoạt [ たのう ] / ĐA NĂNG / adj-na,n đa năng, linh hoạt
  • 多肢選択質問

    Kinh tế [ たしせんたくしつもん ] câu hỏi trả lời theo kiểu trắc nghiệm/câu hỏi kèm theo nhiều câu trả lời để lựa...
  • 多重

    Tin học [ たじゅう ] nhiều/bội/đa công [multiple (a-no)/multiplex] Explanation : Kết hợp hoặc chen các thông tin trong một kênh...
  • 多重仮想アドレス空間

    Tin học [ たじゅうかそうアドレスくうかん ] không gian đa địa chỉ ảo [multiple virtual address space]
  • 多重伝送装置

    Tin học [ たじゅうでんそうそうち ] bộ đa công chia tần số [FDM/Frequency Division Multiplexer]
  • 多重化

    Tin học [ たじゅうか ] dồn [multiplexing (vs)] Explanation : Trong mạng cục bộ, đây là sự truyền đồng thời nhiều nguồn tin...
  • 多重化装置

    Tin học [ たじゅうかそうち ] bộ đa công [multiplexer/multiplexing equipment] Explanation : Một thiết bị dùng để hòa hợp sự...
  • 多重チャネル

    Tin học [ たじゅうチャネル ] kênh đa công [multiplexer channel]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top