- Từ điển Nhật - Việt
多様
Mục lục |
[ たよう ]
adj-na
đa dạng
- 日本の防衛政策については国の内外にきわめて多様な意見がみられる. :Liên quan đến chính sách phòng vệ của Nhật Bản, có rất nhiều ý kiến đa dạng từ cả trong nước và nước ngoài.
- 地理的に多様な :Đa dạng địa hình
n
sự đa dạng
- 十分な降水量のおかげで、この地域の植物相は多様である :Nhờ vào lượng mưa đầy đủ mà giới thực vật ở vùng này rất đa dạng.
- 単一の見方で整理するにはあまりに複雑多様である :Nhìn từ một quan điểm phiến diện thì quá phức tạp và đa dạng để nắm bắt .
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
多様化
Mục lục 1 Kinh tế 1.1 [ たようか ] 1.1.1 đa dạng hoá [Diversification] 2 Tin học 2.1 [ たようか ] 2.1.1 đa dạng hoá [diversification]... -
多機能
Tin học [ たきのう ] đa chức năng/đa mục đích [multifunction/multipurpose] -
多次元
Tin học [ たじげん ] đa chiều/nhiều chiều [multidimensional] -
多次元尺度法
Kinh tế [ たじげんしゃくどほう ] sự xác định theo nhiều chiều [multidimensional scaling (MKT)] Category : Marketing [マーケティング] -
多次元配列
Tin học [ たじげんはいれつ ] mảng đa chiều/mảng nhiều chiều [multidimensional array] -
多段プレス
Kỹ thuật [ ただんプレス ] sự dập đa tầng [multiplaten (daylight) press] -
多湿
[ たしつ ] n, adj-na độ ẩm cao 高温多湿の天候はほとんどの人を怠慢にする :Thời tiết nóng ẩm khiến hầu hết... -
多情
[ たじょう ] n, adj-no, adv đa tình -
多方向展開
Tin học [ たほうこうてんかい ] triển khai đa hướng [multicasting] -
多感
[ たかん ] n đa cảm -
多数
Mục lục 1 [ たすう ] 1.1 n, n-adv 1.1.1 số đông 1.1.2 phần lớn 1.1.3 đa số/nhiều [ たすう ] n, n-adv số đông phần lớn đa... -
多数個取り金型
Kỹ thuật [ たすうことりかながた ] khuôn đúc nhiều khoang [multicavity mold] -
多数決
[ たすうけつ ] n biểu quyết 多数決で学級委員長を選ぶ: chọn lớp trưởng bằng biểu quyết -
多数派
[ たすうは ] phía đa số -
多才
Mục lục 1 [ たさい ] 1.1 adj-na 1.1.1 đa tài 1.2 n 1.2.1 sự đa tài/giỏi/uyên bác 1.3 n 1.3.1 toàn tài [ たさい ] adj-na đa tài... -
夏
Mục lục 1 [ なつ ] 1.1 adv, uk 1.1.1 hạ 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 mùa hè/mùa hạ [ なつ ] adv, uk hạ n-adv, n-t mùa hè/mùa hạ -
夏ばて
[ なつばて ] n sự thích nghi với cái nóng mùa hè -
夏季
[ かき ] n mùa hè/hè 夏季と年末に労働者に対して賞与を支払う: chi tiền thưởng cho người lao động vào mùa hè và cuối... -
夏季オリンピック国際競技連盟連合
[ かきおりんぴっくこくさいきょうぎれんめいれんごう ] n Liên hiệp Olympic Quốc tế Mùa hè -
夏休み
[ なつやすみ ] n nghỉ hè
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.