Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大まか

Mục lục

[ おおまか ]

adj-na

rộng rãi/hào phóng
khái quát/chung chung
大まかに見る: nhìn một cách khái quát
chung chung/sơ lược/tóm tắt/sơ qua/vắn tắt/thô
大まかなアイデア: ý tưởng chung chung
(人)のその日の大まかなスケジュールを(人)に教える: nói cho ai đó biết chương trình sơ lược vào ngày đó của ~
大まかな意見を言ってください: hãy cho tôi biết ý kiến sơ qua của anh
大まかな説明: giải thích sơ lược, vắn tắt
これが日本の医学における大まかな現況です: đây là tình hình chun

n

sự rộng rãi/sự hào phóng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大まかに言えば

    [ おおまかにいえば ] n nói chung/nhìn chung 大まかに言えば短い言葉が最良。その中でも古い言葉が最も良い: nhìn chung...
  • 大ざっぱ

    Mục lục 1 [ おおざっぱ ] 1.1 adj-na 1.1.1 đại khái/sơ sài 1.2 n 1.2.1 sự đại khái/sự sơ sài [ おおざっぱ ] adj-na đại...
  • 大した

    [ たいした ] adj-pn quan trọng/to lớn/to tát/rất/nhiều/lượng lớn 大した本: rất nhiều sách
  • 大して

    [ たいして ] adv không...nhiều/không...lắm 雪は大してふられなかった: tuyết không rơi nhiều lắm. Ghi chú: dùng trong câu...
  • 大げさ

    Mục lục 1 [ おおげさ ] 1.1 adj-na 1.1.1 long trọng/phô trương/phóng đại/cường điệu/nói quá/bốc phét/phét 1.2 n 1.2.1 long...
  • 大げさな

    Mục lục 1 [ おおげさな ] 1.1 n 1.1.1 nũng nịu 1.1.2 nũng [ おおげさな ] n nũng nịu nũng
  • 大いに

    [ おおいに ] adv nhiều/lớn/rất/rất là 大いに~に期待する: hi vọng rất nhiều vào ~ 大いに(人)の助けになる: giúp...
  • 大かっこ

    Tin học [ だいかっこ ] dấu ngoặc vuông ([]) [brackets ([])]
  • 大半

    [ たいはん ] n quá nửa
  • 大口

    Kinh tế [ おおぐち ] lô lớn [big lot]
  • 大口取引

    Kinh tế [ おおぐちとりひき ] giao dịch khối lượng lớn [Large amount transaction] Category : 取引(売買) Explanation : 多様化する投資家のニーズに応えると共に、市場間競争を促進させるために、平成10年12月に取引所集中義務が撤廃された。大口取引とは、一つの銘柄について、売買金額が5,000万円を超える取引所外取引に関する注文のこと。...
  • 大口商品

    Kinh tế [ おおぐちしょうひん ] lô nguyên toa/hàng lô lớn [wagon lot/goods of big lot]
  • 大口貨物

    Kinh tế [ おおぐちかもつ ] hàng lô lớn [goods of big lot]
  • 大台

    Kinh tế [ おおだい ] ngang giá [Barrier] Category : 相場・格言・由来 Explanation : 株式の市場用語で、相場の状況を表す。///株価の水準を、百円や千円単位でみたもので一つの目標値となる。///つまり大台は投資家にとって一つの目標となり、大台を上回ることを「大台乗せ」、逆に下回ることを「大台割れ」と呼ぶ
  • 大名

    [ だいみょう ] n lãnh chúa (ở Nhật Bản)
  • 大同

    [ だいどう ] n đại đồng
  • 大声

    [ おおごえ ] n giọng to/tiếng lớn/sự lớn tiếng/sự nói to 大声で話ま: nói chuyện với giọng rất to
  • 大声で叫ぶ

    [ たいせいでさけぶ ] n hò hét
  • 大声で宣伝する

    [ だいこえでせんでんする ] n rao
  • 大声で話す

    [ たいせいではなす ] n lớn tiếng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top