Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

大悪

[ だいあく ]

n

đại ác

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 大意

    [ たいい ] n đại ý
  • 大慌て

    [ おおあわて ] n, adj-na sự vô cùng lúng túng 私を見ると彼は大慌てになりました: khi nhìn thấy tôi anh ta trở nên vô...
  • 大手

    Mục lục 1 [ おおて ] 1.1 n 1.1.1 sự mở rộng vòng tay/việc mở cả hai tay 1.1.2 doanh nghiệp lớn/doanh nghiệp hàng đầu/công...
  • 大急ぎ

    [ おおいそぎ ] n, adj-na rất gấp/rất khẩn trương おお急ぎで出かけました: anh ta dời nhà rất khẩn trương
  • 大急ぎで

    [ おおいそぎで ] n, adj-na lau nhau
  • 大晦日

    [ おおみそか ] n-t đêm ba mươi/ngày ba mươi tết/đêm giao thừa 大晦日の夜だけここにいてくれればいい: nếu mà anh đến...
  • Mục lục 1 [ てん ] 1.1 n 1.1.1 trời 1.1.2 khoảng trời [ てん ] n trời khoảng trời 子は天からの授かりもの :con cái...
  • 天助

    [ てんじょ ] n trời giúp
  • 天つゆ

    [ てんつゆ ] n nước xốt cho tempura 倍濃縮タイプの天つゆ :nước sốt đậu tương với độ đậm gấp 3 lần
  • 天と地

    [ てんとち ] n thiên địa ふたりのピアニストの腕前には、天と地ほどの違いがある :có sự khác nhau một trời...
  • 天の川

    [ あまのがわ ] n ngân hà/dải ngân hà 天の川の無数の星: vô số những vì sao trên giải ngân hà 天の川の星の写真: bức...
  • 天の一角

    [ てんのいっかく ] n một góc Trời
  • 天の使い

    [ てんのつかい ] n Thiên thần/thiên sứ
  • 天の河

    [ あまのがわ ] n ngân hà/dải ngân hà
  • 天から降りる

    [ てんからおりる ] exp từ trên trời rơi xuống
  • 天台

    [ てんだい ] n giáo phái nhà Phật 天台の主張:chủ trương của phật giáo
  • 天台宗

    [ てんだいしゅう ] n giáo phái Tendai (Phật giáo)
  • 天后

    [ てんこう ] n thiên hậu
  • 天堂

    [ てんどう ] n Thiên đường
  • 天声

    [ てんせい ] n Tiếng nói từ thiên đường/giọng nói từ trời cao
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top