Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

娯楽場

[ ごらくじょう ]

n

nơi giải trí

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 娯楽室

    [ ごらくしつ ] n Phòng giải trí
  • 娯楽番組

    [ ごらくばんぐみ ] n chương trình giải trí
  • 娯楽街

    [ ごらくがい ] n khu giải trí
  • 娶る

    [ めとる ] n đẹp duyên
  • [ むすめ ] n, hum con gái
  • 娘たちと地域のための開発・教育プログラム

    [ むすめたちとちいきのためのかいはつ・きょういくぷろぐらむ ] n, hum Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái...
  • 娘の夫

    Mục lục 1 [ むすめのおっと ] 1.1 n, hum 1.1.1 tế tử 1.1.2 em rể 1.1.3 chàng rể [ むすめのおっと ] n, hum tế tử em rể chàng...
  • 娘婿

    [ むすめむこ ] n con gái nuôi
  • 娘心

    [ むすめごころ ] n trái tim con gái/tâm hồn người con gái
  • 娘盛り

    [ むすめざかり ] n tuổi thanh xuân/thời thiếu nữ/tuổi dậy thì
  • 婚外性交

    [ こんがいせいこう ] n Sự ngoại tình
  • 婚姻

    [ こんいん ] n, adj-no hôn nhân
  • 婚姻する

    [ こんいん ] vs kết hôn
  • 婚姻届

    Mục lục 1 [ こんいんとどけ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy hôn thú 1.2 n 1.2.1 Sự đăng ký kết hôn [ こんいんとどけ ] vs giấy hôn thú...
  • 婚姻法

    [ こんいんほう ] n luật hôn nhân
  • 婚家

    [ こんか ] n gia đình nhà chồng
  • 婚儀

    [ こんぎ ] n Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ kết hôn
  • 婚礼

    [ こんれい ] vs hỷ sự
  • 婚礼の付き添う人

    [ こんれいのつきそうじん ] vs bạn lang
  • 婚約

    Mục lục 1 [ こんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự đính hôn/sự đính ước 1.1.2 hôn ước 1.1.3 đính hôn [ こんやく ] n sự đính hôn/sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top