Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

婚姻届

Mục lục

[ こんいんとどけ ]

vs

giấy hôn thú

n

Sự đăng ký kết hôn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 婚姻法

    [ こんいんほう ] n luật hôn nhân
  • 婚家

    [ こんか ] n gia đình nhà chồng
  • 婚儀

    [ こんぎ ] n Nghi lễ hôn lễ/nghi lễ kết hôn
  • 婚礼

    [ こんれい ] vs hỷ sự
  • 婚礼の付き添う人

    [ こんれいのつきそうじん ] vs bạn lang
  • 婚約

    Mục lục 1 [ こんやく ] 1.1 n 1.1.1 sự đính hôn/sự đính ước 1.1.2 hôn ước 1.1.3 đính hôn [ こんやく ] n sự đính hôn/sự...
  • 婚約と結婚

    [ こんやくとけっこん ] vs cưới hỏi
  • 婚約する

    Mục lục 1 [ こんやく ] 1.1 vs 1.1.1 đính hôn/đính ước 2 [ こんやくする ] 2.1 vs 2.1.1 hứa hôn 2.1.2 đính hôn [ こんやく...
  • 婚約女性

    [ こんやくじょせい ] vs vị hôn thê
  • 婚約男子

    [ こんやくだんし ] vs vị hôn phu
  • 婚約者

    [ こんやくしゃ ] vs chồng chưa cưới
  • 婚期

    [ こんき ] n tuổi kết hôn
  • 婦女

    Mục lục 1 [ ふじょ ] 1.1 n 1.1.1 phụ nữ 1.1.2 nữ giới [ ふじょ ] n phụ nữ 婦女子: bé gái nữ giới
  • 婦女子

    [ ふじょし ] n người đàn bà
  • 婦人

    [ ふじん ] n phụ nữ
  • 婦人労働者

    [ ふじんろうどうしゃ ] n Lao động nữ
  • 婦人と子供

    Mục lục 1 [ ふじんとこども ] 1.1 n 1.1.1 thê tử 1.1.2 thê nhi [ ふじんとこども ] n thê tử thê nhi
  • 婦人の地位を高める

    [ ふじんのちいをたかめる ] exp nâng cao vị trí của phụ nữ
  • 婦人参政権

    [ ふじんさんせいけん ] n chính quyền có phụ nữ tham dự
  • 婦人科

    [ ふじんか ] n phụ khoa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top