Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

孤独

Mục lục

[ こどく ]

adj-na

cô đơn/cô độc/lẻ loi/một mình
私は自分が孤独だということを思い知らされた: tôi biết là tôi đã bị cô đơn
いつも孤独だ(独りぼっちだ)と感じる: lúc nào tôi cũng thấy lẻ loi (cô đơn)

n

sự cô đơn/cô độc/cô đơn/cô độc
この世の終わりのような孤独: sự cô đơn như thể sắp đến ngày tận thế
百年の孤独: trăm năm cô đơn
(人)を孤独から救う: đưa ai ra khỏi sự cô đơn
孤独が好きな人: người thích cô đơn

n

thân cô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 孤独な

    [ こどくな ] n trơ trọi
  • 孤独の

    [ こどくの ] n đơn thân
  • 学力

    Mục lục 1 [ がくりょく ] 1.1 n 1.1.1 sức học 1.1.2 học lực/sự hiểu biết [ がくりょく ] n sức học học lực/sự hiểu...
  • 学力が低い

    [ がくりょくがひくい ] n học kém
  • 学ぶ

    [ まなぶ ] v5b học 大学で日本語を~でいた。: Học tiếng Nhật ở trường đại học.
  • 学が有る

    [ がくがある ] exp có học
  • 学友

    Mục lục 1 [ がくゆう ] 1.1 n 1.1.1 bạn học 1.1.2 bạn bè/bạn cùng trường lớp [ がくゆう ] n bạn học bạn bè/bạn cùng...
  • 学名

    [ がくめい ] n tên khoa học
  • 学報

    [ がくほう ] n báo tường của trường
  • 学士

    [ がくし ] n cử nhân/người có bằng cấp 学士の資格: tư cách của người có học 経済学の学士号を持っている: có bằng...
  • 学士号

    [ がくしごう ] n bằng cử nhân/cử nhân/học vị cử nhân 私は学士号を持っているのです : tôi có bằng cử nhân 英語学の学士号を持っている:...
  • 学士院会員

    [ がくしいんかいいん ] n viện sĩ
  • 学年

    Mục lục 1 [ がくねん ] 1.1 n 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm học [ がくねん ] n niên khóa năm học その子どもたちはみんな第2学年だった:...
  • 学会

    [ がっかい ] n hội các nhà khoa học/giới khoa học/đại hội khoa học 環境ホルモン学会: hội nghiên cứu hóocmôn môi trường...
  • 学位

    [ がくい ] n học vị どこで博士「修士」の学位を受けられたのですか。: Anh đã lấy học vị tiến sĩ (thạc sĩ) ở...
  • 学位論文

    Tin học [ がくいろんぶん ] luận văn/luận án [thesis/dissertation]
  • 学園

    Mục lục 1 [ がくえん ] 1.1 n 1.1.1 vườn 1.1.2 khuôn viên trường/trong trường/khu sân bãi [ がくえん ] n vườn khuôn viên trường/trong...
  • 学園祭

    Mục lục 1 [ がくえんさい ] 1.1 n 1.1.1 ngày hội trường/hội trường/lễ hội tổ chức tại trường 1.1.2 buổi lễ của trường...
  • 学問

    [ がくもん ] n học vấn/sự học 高尚な学問: học vấn cao 学問のない人: người ít học 学問を奨励する: khuyến khích...
  • 学問の徒

    [ がくもんのと ] n học sinh/môn đồ/sinh viên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top