Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宇宙服

[ うちゅうふく ]

n

quần áo phi hành gia

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宇宙旅行

    [ うちゅうりょこう ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu...
  • 宇内

    [ うだい ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:...
  • [ たく ] n nhà của ông bà/ông/bà (ngôi thứ hai) 明日お宅へ伺います。: Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông. Ghi chú:...
  • 宅地

    [ たくち ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản....
  • 宅配サービス

    Kỹ thuật [ たくはいさーびす ] dịch vụ chuyển phát nhanh
  • 宅急便

    [ たっきゅうびん ] n gởi hàng loại nhanh
  • 安く買う

    [ やすくかう ] adj mua rẻ
  • 安っぽい

    [ やすっぽい ] adj rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm...
  • 安い

    Mục lục 1 [ やすい ] 1.1 adj 1.1.1 thấp 1.1.2 rẻ tiền 1.1.3 rẻ 1.1.4 điềm tĩnh/yên tâm [ やすい ] adj thấp rẻ tiền rẻ ABC社の運賃が我々よりかなり安いことを知って、がっかりした次第です :Chúng...
  • 安否

    [ あんぴ ] n sự an nguy (人)の安否が気がかりだ :Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó 家族の安否を気遣う :Lo...
  • 安売り

    Mục lục 1 [ やすうり ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ 1.1.2 bán rẻ 1.1.3 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ やすうり ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain...
  • 安売る

    [ やすうる ] n bán đổ bán tháo
  • 安定

    Mục lục 1 [ あんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ổn định/sự yên ổn/sự ổn thoả/ổn định/yên ổn/ổn thỏa 1.1.2 ơn 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 安定する

    Mục lục 1 [ あんてい ] 1.1 vs 1.1.1 ổn định 2 [ あんていする ] 2.1 vs 2.1.1 êm thắm [ あんてい ] vs ổn định  ~ した仕事: công...
  • 安定状態

    Tin học [ あんていじょうたい ] trạng thái ổn định [stable state]
  • 安定配当

    Kinh tế [ あんていはいとう ] cổ tức ổn định [Consecutive dividend] Category : 株式 Explanation : 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。
  • 安定株主

    Kinh tế [ あんていかぶぬし ] cổ đông ổn định [Stable stockholder] Category : 会社・経営 Explanation : ある企業の株主のうち、その企業の業績や株価など目先の動きには左右せず、長期に株式を保有する株主のこと。///その企業の経営者や従業員持株会、または、その企業との取引関係などから株式を保有している金融機関(メインバンク)や取引先企業などのことをさす。///企業にとって、事業の成長を考える上で、経営の安定化は不可欠であり、その条件のひとつに安定株主が必要とされている。たとえば、敵対的買収から逃れるためには、企業を実質的に支配できるとする議決権の過半数を所有することが必要だからである。///しかし1990年代後半以降、いわゆる「持ち合い解消」により、金融機関等の持株比率が低下してきている。今後、企業は企業統治(=コーポレートガバナンス)のあり方として、株主のための経営がより求められるようになってきた。
  • 安定操作

    Kinh tế [ あんていそうさ ] sự hoạt động ổn định (chứng khoán) [stabilization (of securities)] Explanation : 証券相場を安定させるために、市場において行う証券の売買取引や、その委託・受託。証券の募集・売り出しを容易にする目的に限るなど、厳格な条件の下でのみ認められる。
  • 安定性

    Kỹ thuật [ あんていせい ] độ ổn định [stability]
  • 安寧

    Mục lục 1 [ あんねい ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình/nền hòa bình 1.2 adj-na 1.2.1 hòa bình/yên ổn/trấn an [ あんねい ] n hòa bình/nền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top