Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

安い

Mục lục

[ やすい ]

adj

thấp
rẻ tiền
rẻ
ABC社の運賃が我々よりかなり安いことを知って、がっかりした次第です :Chúng tôi thất vọng khi nhận ra rằng giá cước vận tải của công ty ABC thấp hơn nhiều so với giá của chúng tôi.
プラス面としては、古いホテルというのは安いし、中心部にある :Phải công nhận rằng khách sạn cũ đó rẻ và gần trung tâm
điềm tĩnh/yên tâm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 安否

    [ あんぴ ] n sự an nguy (人)の安否が気がかりだ :Quan tâm chú ý tới sự an nguy của ai đó 家族の安否を気遣う :Lo...
  • 安売り

    Mục lục 1 [ やすうり ] 1.1 n 1.1.1 sự bán rẻ 1.1.2 bán rẻ 1.1.3 bán hóa giá 2 Kinh tế 2.1 [ やすうり ] 2.1.1 bán hóa giá [bargain...
  • 安売る

    [ やすうる ] n bán đổ bán tháo
  • 安定

    Mục lục 1 [ あんてい ] 1.1 n 1.1.1 sự ổn định/sự yên ổn/sự ổn thoả/ổn định/yên ổn/ổn thỏa 1.1.2 ơn 1.2 adj-na 1.2.1...
  • 安定する

    Mục lục 1 [ あんてい ] 1.1 vs 1.1.1 ổn định 2 [ あんていする ] 2.1 vs 2.1.1 êm thắm [ あんてい ] vs ổn định  ~ した仕事: công...
  • 安定状態

    Tin học [ あんていじょうたい ] trạng thái ổn định [stable state]
  • 安定配当

    Kinh tế [ あんていはいとう ] cổ tức ổn định [Consecutive dividend] Category : 株式 Explanation : 企業が、株主に支払う「1株あたりの配当金額」、あるいは「配当性向」を、毎期一定額に維持すること。
  • 安定株主

    Kinh tế [ あんていかぶぬし ] cổ đông ổn định [Stable stockholder] Category : 会社・経営 Explanation : ある企業の株主のうち、その企業の業績や株価など目先の動きには左右せず、長期に株式を保有する株主のこと。///その企業の経営者や従業員持株会、または、その企業との取引関係などから株式を保有している金融機関(メインバンク)や取引先企業などのことをさす。///企業にとって、事業の成長を考える上で、経営の安定化は不可欠であり、その条件のひとつに安定株主が必要とされている。たとえば、敵対的買収から逃れるためには、企業を実質的に支配できるとする議決権の過半数を所有することが必要だからである。///しかし1990年代後半以降、いわゆる「持ち合い解消」により、金融機関等の持株比率が低下してきている。今後、企業は企業統治(=コーポレートガバナンス)のあり方として、株主のための経営がより求められるようになってきた。
  • 安定操作

    Kinh tế [ あんていそうさ ] sự hoạt động ổn định (chứng khoán) [stabilization (of securities)] Explanation : 証券相場を安定させるために、市場において行う証券の売買取引や、その委託・受託。証券の募集・売り出しを容易にする目的に限るなど、厳格な条件の下でのみ認められる。
  • 安定性

    Kỹ thuật [ あんていせい ] độ ổn định [stability]
  • 安寧

    Mục lục 1 [ あんねい ] 1.1 n 1.1.1 hòa bình/nền hòa bình 1.2 adj-na 1.2.1 hòa bình/yên ổn/trấn an [ あんねい ] n hòa bình/nền...
  • 安寧秩序

    [ あんねいちつじょ ] n trật tự xã hội/sự có trật tự
  • 安住

    [ あんじゅう ] n sự an cư/cuộc sống yên ổn 安住の地を求める: kiếm một nơi yên bình để sống 宗教に安住の地を得る:...
  • 安住する

    [ あんじゅう ] vs an cư/sống yên ổn 家に安住している: sống yên ổn ở nhà 現在の地位に安住している: yên ổn với...
  • 安価な

    Mục lục 1 [ あんかな ] 1.1 n 1.1.1 rẻ tiền 1.1.2 rẻ mạt [ あんかな ] n rẻ tiền rẻ mạt
  • 安価にする

    [ あんかにする ] n phá giá
  • 安心

    Mục lục 1 [ あんしん ] 1.1 n 1.1.1 yên lòng 1.1.2 yên bụng 1.1.3 sự yên tâm/sự an tâm/yên tâm/an tâm [ あんしん ] n yên lòng...
  • 安心した

    [ あんしんした ] n bình tâm
  • 安心する

    [ あんしん ] vs yên tâm/an tâm (人)をもっと安心させる: làm cho ai yên tâm hơn 個人情報は必ず守りますので、どうぞご安心ください:...
  • 安らか

    Mục lục 1 [ やすらか ] 1.1 n 1.1.1 sự yên bình/trạng thái yên bình/sự yên ổn/sự không ưu tư 1.2 adj-na 1.2.1 yên bình/yên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top