Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

官民境界

Xây dựng

[ みんかんきょうかい ]

Chỉ giới đường đỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 官房長

    [ かんぼうちょう ] n trưởng văn phòng nội các/chánh văn phòng 防衛庁官房長: chánh văn phòng Bộ quốc phòng
  • 官憲

    [ かんけん ] n quyền lực/uy quyền/uy lực
  • [ よい ] n-adv, n-t chiều/chiều muộn 宵っ張りの朝寝坊だ :Ngủ dậy muộn vì thức khuya 金星の宵の出現 :Sự xuất...
  • 宵っ張り

    [ よいっぱり ] n sự thức khuya/việc thức khuya dậy muộn/người thức khuya dậy muộn 宵っ張りの朝寝坊だ :Ngủ dậy...
  • 宵の口

    [ よいのくち ] n-adv lúc sẩm tối/lúc chập tối/khi màn đêm buông xuống まだ宵の口だ.:Vẫn còn chưa sẩm tối mà 宵の口に :Vào...
  • 宵越し

    [ よいごし ] n việc qua đêm 彼は宵越しの銭は持たない男だ. :Anh ta là người đàn ông kiếm được tiền ban ngày thì...
  • 宗家

    [ そうけ ] n chủ gia đình/tôn ti trật tự gia đình
  • 宗徒

    [ しゅうと ] n tín đồ
  • 宗匠

    [ そうしょう ] n thầy giáo
  • 宗祖

    [ しゅうそ ] n người sáng lập/ông tổ sáng lập
  • 宗門

    [ しゅうもん ] n tín ngưỡng/học thuyết/chủ nghĩa
  • 宗派

    [ しゅうは ] n phái/giáo phái
  • 宗教

    Mục lục 1 [ しゅうきょう ] 1.1 n 1.1.1 tôn giáo 1.1.2 đạo giáo 1.1.3 đạo [ しゅうきょう ] n tôn giáo đạo giáo đạo
  • 宗教の旗

    [ しゅうきょうのはた ] n phướn
  • 宗教名

    [ しゅうきょうめい ] n pháp danh
  • 宗教家

    [ しゅうきょうか ] n đạo sĩ
  • 宗教改革

    [ しゅうきょうかいかく ] n cuộc cải cách tôn giáo
  • 宇宙

    Mục lục 1 [ うちゅう ] 1.1 n 1.1.1 vũ trụ 1.1.2 vòm trời 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅう ] 2.1.1 vũ trụ [ うちゅう ] n vũ trụ...
  • 宇宙学

    [ うちゅうがく ] n vũ trụ học
  • 宇宙局

    Tin học [ うちゅうきょく ] trạm vũ trụ [space station]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top