Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宇宙

Mục lục

[ うちゅう ]

n

vũ trụ
地球は宇宙の中の微粒子みたいなものだ。: Trái đất chỉ giống như là một hạt bụi nhỏ trong vũ trụ.
宇宙ロケットの打ち上げるを見たことがある。: Tôi đã từng xem phóng tàu vũ trụ.
vòm trời

Kỹ thuật

[ うちゅう ]

vũ trụ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宇宙学

    [ うちゅうがく ] n vũ trụ học
  • 宇宙局

    Tin học [ うちゅうきょく ] trạm vũ trụ [space station]
  • 宇宙帽

    [ うちゅうぼう ] n mũ đội ngoài vũ trụ/mũ phi hành/mũ phi công 宇宙に飛行するとき、宇宙帽は非常に重要な物だ: Khi...
  • 宇宙ステーション

    Mục lục 1 [ うちゅうすてーしょん ] 1.1 n 1.1.1 trạm không gian/trạm vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅうすてーしょん ]...
  • 宇宙科学

    [ うちゅうかがく ] n khoa học vũ trụ
  • 宇宙遊行

    [ うちゅうゆうこう ] n du hành vũ trụ
  • 宇宙飛行士

    Mục lục 1 [ うちゅうひこうし ] 1.1 n 1.1.1 phi công vũ trụ/nhà du hành vũ trụ/phi hành gia vũ trụ 2 Kỹ thuật 2.1 [ うちゅうひこうし...
  • 宇宙観

    [ うちゅうかん ] n vũ trụ quan
  • 宇宙論

    [ うちゅうろん ] n vũ trụ luận
  • 宇宙船

    [ うちゅうせん ] n tàu vũ trụ
  • 宇宙服

    [ うちゅうふく ] n quần áo phi hành gia
  • 宇宙旅行

    [ うちゅうりょこう ] n du lịch vũ trụ もしNASAが民営になったら、宇宙旅行の格安チケットが出回ったりして: Nếu...
  • 宇内

    [ うだい ] n cả thế giới 宇内経済のあり方は急速に変化しているので、日本経済もその波に捕らえられてしまうだろう:...
  • [ たく ] n nhà của ông bà/ông/bà (ngôi thứ hai) 明日お宅へ伺います。: Ngày mai, tôi xin được ghé thăm nhà ông. Ghi chú:...
  • 宅地

    [ たくち ] n khu nhà/đất làm nhà 宅地開発業者からわいろを受け取る :Nhận hối lộ từ nhà khai thác bất động sản....
  • 宅配サービス

    Kỹ thuật [ たくはいさーびす ] dịch vụ chuyển phát nhanh
  • 宅急便

    [ たっきゅうびん ] n gởi hàng loại nhanh
  • 安く買う

    [ やすくかう ] adj mua rẻ
  • 安っぽい

    [ やすっぽい ] adj rẻ tiền/trông có vẻ rẻ tiền 彼女の庭の人工芝は何の手入れも必要としないが、安っぽい感じだ :Thảm...
  • 安い

    Mục lục 1 [ やすい ] 1.1 adj 1.1.1 thấp 1.1.2 rẻ tiền 1.1.3 rẻ 1.1.4 điềm tĩnh/yên tâm [ やすい ] adj thấp rẻ tiền rẻ ABC社の運賃が我々よりかなり安いことを知って、がっかりした次第です :Chúng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top