- Từ điển Nhật - Việt
宝くじ
[ たからくじ ]
n
vé số/xổ số
- デイリー宝くじ: xổ số hàng ngày
- 宝くじが当たったら、車を買う: nếu trúng xổ số tôi sẽ mua xe ôtô
- 宝くじが当たる: trúng xổ số
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
宝くじ券
[ たからくじけん ] n vé số -
宝塔
[ ほうとう ] n bảo tháp -
宝庫
Mục lục 1 [ ほうこ ] 1.1 n 1.1.1 kho tàng 1.1.2 bảo tàng [ ほうこ ] n kho tàng bảo tàng -
宝剣
[ ほうけん ] n bảo kiếm -
宝石
Mục lục 1 [ ほうせき ] 1.1 n 1.1.1 ngọc 1.1.2 đá quý 1.1.3 bảo thạch [ ほうせき ] n ngọc đá quý bảo thạch -
宝石工
[ ほうせきこう ] n thợ bạc -
宝石類
[ ほうせきるい ] n đồ châu báu -
宝石貴金属
[ ほうせきききんぞく ] n ngọc ngà châu báu -
宝玉
[ ほうぎょく ] n đá quí/châu ngọc -
宝物
Mục lục 1 [ たからもの ] 1.1 n 1.1.1 vật quý giá/báu vật 1.1.2 bảo tàng 2 [ ほうもつ ] 2.1 n 2.1.1 bảo vật/vật quý 2.1.2... -
客
[ きゃく ] n người khách/khách 客を招く: chiêu đãi khách 電車の客: khách đi xe -
客好きな
[ きゃくすきな ] n mến khách -
客室
Mục lục 1 [ きゃくしつ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng... -
客席
[ きゃくせき ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:... -
客年
[ かくねん ] n năm ngoái -
客観
[ きゃっかん ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan -
客観的
[ きゃっかんてき ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một... -
客観的な障碍
trở ngại khách quan -
客車
[ きゃくしゃ ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để... -
客船
Mục lục 1 [ きゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ きゃくせん ] n thuyền chở...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.