- Từ điển Nhật - Việt
宝玉
Xem thêm các từ khác
-
宝物
Mục lục 1 [ たからもの ] 1.1 n 1.1.1 vật quý giá/báu vật 1.1.2 bảo tàng 2 [ ほうもつ ] 2.1 n 2.1.1 bảo vật/vật quý 2.1.2... -
客
[ きゃく ] n người khách/khách 客を招く: chiêu đãi khách 電車の客: khách đi xe -
客好きな
[ きゃくすきな ] n mến khách -
客室
Mục lục 1 [ きゃくしつ ] 1.1 n 1.1.1 nhà khách/nhà tiếp khách/phòng khách/phòng dành cho khách/phòng (khách sạn) 1.1.2 buồng... -
客席
[ きゃくせき ] n ghế của khách xem/ghế ngồi xem/ghế khán giả 客席に下りる: Đi xuống phía ghế khán giả 客席にウインクを投げる:... -
客年
[ かくねん ] n năm ngoái -
客観
[ きゃっかん ] n khách quan/sự khách quan 客観性: tính khách quan -
客観的
[ きゃっかんてき ] adj-na khách quan/một cách khách quan 客観的で公正なルールに基づく: Dựa trên quy tắc công bằng một... -
客観的な障碍
trở ngại khách quan -
客車
[ きゃくしゃ ] n xe khách/xe chở khách/chuyến xe khách 彼は最後の客車に飛び乗るために走りだした: Anh ấy chạy để... -
客船
Mục lục 1 [ きゃくせん ] 1.1 n 1.1.1 thuyền chở khách/tàu khách/tàu chở khách 1.1.2 tàu du lịch [ きゃくせん ] n thuyền chở... -
客間
[ きゃくま ] n phòng khách 客間からの眺め: Tầm nhìn từ phòng khách どうぞ応接間(客間)で、お茶でも召し上がってください:... -
客扱い
[ きゃくあつかい ] n lòng mến khách/sự hiếu khách/mến khách/hiếu khách 丁寧な客扱い: Lòng mến khách lịch sự 私が貴国に滞在中,... -
宣布
Mục lục 1 [ せんぷ ] 1.1 n 1.1.1 tuyên bố 1.1.2 tuyên [ せんぷ ] n tuyên bố tuyên -
宣伝
[ せんでん ] n sự tuyên truyền/thông tin tuyên truyền/sự công khai -
宣伝する
[ せんでん ] vs tuyên truyền/công khai -
宣伝ビラ
[ せんでんビラ ] n truyền đơn -
宣告
Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn 1.1.2 tuyên cáo 1.1.3 sự tuyên án/lời phán quyết/sự công bố [ せんこく ] n... -
宣告する
Mục lục 1 [ せんこく ] 1.1 vs 1.1.1 tuyên án/phán quyết/công bố 2 [ せんこくする ] 2.1 vs 2.1.1 phán xử 2.1.2 lên án [ せんこく... -
宣言
Mục lục 1 [ せんげん ] 1.1 n 1.1.1 tuyên ngôn/sự thông báo/công bố/ lời tuyên bố/ tuyên bố 2 Kinh tế 2.1 [ せんげん ] 2.1.1...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.