Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

宿命

Mục lục

[ しゅくめい ]

n

thân phận
số phận
số mạng
số kiếp
phận
hữu duyên
duyên kiếp
định mệnh/số mệnh
căn kiếp

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 宿る

    [ やどる ] v5r ở trọ/mang thai
  • 宿直

    [ しゅくちょく ] n túc trực
  • 宿直室

    [ しゅくちょくしつ ] n phòng thường trực
  • 宿題

    [ しゅくだい ] n bài tập về nhà
  • 宿酔

    しゅくすい: - dư vị khó chịu (sau khi uống rượu say, sau khi dùng thuốc đắng...) - cảm giác buồn nản (sau khi trác táng,...
  • 宿泊

    [ しゅくはく ] n sự ngủ trọ/sự ở trọ lại ホテルの~金: tiền thuê khách sạn
  • 宿泊する

    [ しゅくはくする ] n ngủ trọ
  • 宿木

    [ やどりぎ ] n cây ký sinh
  • 宿望

    [ しゅくぼう ] n nguyện vọng xưa kia
  • 宿敵

    [ しゅくてき ] n kẻ thù xưa cũ
  • 宜しく

    Mục lục 1 [ よろしく ] 1.1 int 1.1.1 cần phải/phải 1.2 exp 1.2.1 chiếu cố/gửi lời thăm hỏi 1.3 adv 1.3.1 thích hợp/thích đáng...
  • 宜しい

    Mục lục 1 [ よろしい ] 1.1 hon 1.1.1 tốt/có thể được/thích hợp 1.1.2 được/tốt [ よろしい ] hon tốt/có thể được/thích...
  • 完壁

    [ かんべき ] n sự hoàn thiện/sự toàn vẹn
  • 完工

    [ かんこう ] n hoàn công
  • 完了

    [ かんりょう ] n sự xong xuôi/sự kết thúc/sự hoàn thành/xong xuôi/kết thúc/hoàn thành 業務の完了: kết thúc (hoàn thành)...
  • 完了したばかり

    [ かんりょうしたばかり ] n mới xong
  • 完了する

    Mục lục 1 [ かんりょう ] 1.1 vs 1.1.1 xong xuôi/kết thúc/hoàn thành 2 [ かんりょうする ] 2.1 vs 2.1.1 xong 2.1.2 hết 2.1.3 dứt...
  • 完了コード

    Tin học [ かんりょうコード ] mã đủ [completion code]
  • 完備

    [ かんび ] n hoàn bị
  • 完備した表

    Tin học [ かんびしたひょう ] bảng đủ [complete table]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top