- Từ điển Nhật - Việt
寄宿舎
Mục lục |
[ きしゅくしゃ ]
n
nội trú
ký túc xá/ký túc
- 学校の寄宿舎: ký túc xá trường học
- 大学構内の寄宿舎で生活する: sống trong khu ký túc trường học
- 寄宿舎の監督者: người giám sát ký túc xá trường học
- 寄宿舎は小さ過ぎてそんなに多くの人は入らなかった: ký túc xá quá nhỏ không thể chứa được nhiều người
[ よしゅくしゃ ]
n
xá
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寄付
[ きふ ] n sự tặng cho/sự kính tặng/sự cho/sự quyên cúng/tặng/biếu tặng/quyên góp/sự ủng hộ/ủng hộ/sự đóng góp/đóng... -
寄付き値段
Kinh tế [ よりつきねだん ] giá mở cửa/giá mở hàng (sở giao dịch) [opening quotation] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
寄付き相場
Kinh tế [ よりつきそうば ] giá đầu ngày/giá mở cửa/giá mở hàng (sở giao dịch) [opening price] Category : Sở giao dịch [取引所] -
寄付する
Mục lục 1 [ きふ ] 1.1 vs 1.1.1 tặng cho/kính tặng/quyên cúng/quyên góp/tặng/ủng hộ/quyên tặng/đóng góp 2 [ きふする ] 2.1... -
寄り付き値段(株式)
[ よりつきねだん(かぶしき) ] vs giá mở hàng (sở giao dịch) -
寄り付き相場(取引所)
[ よりつきそうば(とりひきじょ) ] vs giá mở hàng (sở giao dịch) -
寄り付け値段(株式)
[ よりつけねだん(かぶしき) ] vs giá mở cửa (sở giao dịch) -
寄り付け相場(取引所)
[ よりつけそうば(とりひきじょ) ] vs giá mở cửa (sở giao dịch) -
寄り道
[ よりみち ] n tiện đường đi -
寄り道する
[ よりみち ] vs tiện đường đi/ghé ngang/tạt ngang 本屋に~をして帰る。: Tiện đường ghé vào hiệu sách rồi về nhà. -
寄り集まる
[ よりあつまる ] v5r tập hợp lại/tụ họp lại グループ長の指導で~。: tập hợp lại theo chỉ đạo của trưởng nhóm -
寄り掛かる
Mục lục 1 [ よりかかる ] 1.1 v5r, vi 1.1.1 dựa vào 1.1.2 dựa dẫm/ỷ lại [ よりかかる ] v5r, vi dựa vào 壁に~: dựa vào... -
寄る
Mục lục 1 [ よる ] 1.1 vs 1.1.1 ghé 1.2 v5r 1.2.1 tụ tập/gặp gỡ/chồng chất 1.3 v5r 1.3.1 xích lại gần/dựa vào/ghé qua [ よる... -
寄生
[ きせい ] n kẻ ăn bám/động thực vật ký sinh/động vật ký sinh/thực vật ký sinh/ký sinh trùng/sự ăn bám/sự ký sinh 一時的寄生:... -
寄生する
Mục lục 1 [ きせい ] 1.1 vs 1.1.1 ký sinh/sống ký sinh 2 [ きせいする ] 2.1 vs 2.1.1 ký sinh/sống ký sinh [ きせい ] vs ký sinh/sống... -
寄生虫
Mục lục 1 [ きせいちゅう ] 1.1 vs 1.1.1 giun sán 1.1.2 giun 1.2 n 1.2.1 ký sinh trùng [ きせいちゅう ] vs giun sán giun n ký sinh... -
寄託
Kinh tế [ きたく ] gửi giữ [bailment] -
寄託契約
Kinh tế [ きたくけいやく ] hợp đồng gửi giữ [contract of bailment] -
寄託信用状
Kinh tế [ きたくしんようじょう ] thư tín dụng lưu giữ [escrow (letter of) credit] -
寄託図書館
Tin học [ きたくとしょかん ] thư viện đặt cọc [deposit library]
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.