- Từ điển Nhật - Việt
寧ろ
[ むしろ ]
adv
thà....còn hơn, nói là ... thì đúng hơn, hơn là
- 生きて恥をさらすくらいなら寧ろ死んだほうがましだ: sống nhục thì thà chết còn hơn
- この絵は写実派的というよりむしろ印象派的だ : Bức tranh này mang trường phái ấn tượng hơn là trường phái hiện thực
- 彼を裏切るぐらいならむしろ死んだほうがいい : Nếu phải phản bội anh ta thì tôi thà chết còn hơn/ Tôi thà chết chứ không phản bội anh ấy.
- 彼女は歌手というよりむしろ女優だ : Cô ấy là một diễn viên thì đúng hơn là một ca sĩ.
- 保守派か.いや,むしろ実用主義者だ : Bảo thủ ư ? Không, nói đúng hơn thì anh ta là một con người thực dụng.
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
寧日
[ ねいじつ ] n Ngày hòa bình -
審判
Mục lục 1 [ しんばん ] 1.1 n 1.1.1 tổ trọng tài 1.1.2 thẩm quyền 2 [ しんぱん ] 2.1 n 2.1.1 trọng tài 3 Kinh tế 3.1 [ しんぱん... -
審判する
Mục lục 1 [ しんばん ] 1.1 vs 1.1.1 xem xét/phán quyết 2 [ しんばんする ] 2.1 vs 2.1.1 thẩm phán [ しんばん ] vs xem xét/phán... -
審判官
Mục lục 1 [ しんばんかん ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm quyền 1.1.2 thẩm phán [ しんばんかん ] vs thẩm quyền thẩm phán -
審判記録カード
[ しんばんきろくカード ] n thẻ ghi -
審問
[ しんもん ] n Sự thẩm vấn/ việc xét hỏi -
審問する
Mục lục 1 [ しんもん ] 1.1 vs 1.1.1 Thẩm vấn/ xét hỏi 2 [ しんもんする ] 2.1 vs 2.1.1 vấn tội 2.1.2 tra vấn 2.1.3 tra hỏi... -
審理
[ しんり ] vs thẩm lý -
審理する
Mục lục 1 [ しんりする ] 1.1 vs 1.1.1 tra khảo 1.1.2 tra cứu [ しんりする ] vs tra khảo tra cứu -
審美
[ しんび ] n thẩm mỹ -
審議
[ しんぎ ] n thẩm nghị/sự xem xét kỹ/xem xét kỹ -
審議する
Mục lục 1 [ しんぎ ] 1.1 vs 1.1.1 thẩm nghị/xem xét kỹ 2 [ しんぎする ] 2.1 vs 2.1.1 bàn soạn [ しんぎ ] vs thẩm nghị/xem... -
審査
Mục lục 1 [ しんさ ] 1.1 n 1.1.1 thẩm xét 1.1.2 sự thẩm tra/thẩm tra/sự kiểm tra/kiểm tra 2 Kinh tế 2.1 [ しんさ ] 2.1.1 sự... -
審査する
Mục lục 1 [ しんさする ] 1.1 n 1.1.1 xét duyệt 1.1.2 xét 1.1.3 tra 1.1.4 thẩm tra [ しんさする ] n xét duyệt xét tra thẩm tra -
審査官
[ しんさかん ] n Giám khảo/bảo vệ -
審査呈示する
[ しんさていじする ] n trình duyệt -
審査員
[ しんさいん ] n thẩm tra viên/người điều tra/người thẩm tra -
寮
Mục lục 1 [ りょう ] 1.1 n 1.1.1 ký túc xá 1.1.2 ký túc sinh viên/nhà ở của công nhân [ りょう ] n ký túc xá ký túc sinh viên/nhà... -
寮生
Mục lục 1 [ りょうせい ] 1.1 n 1.1.1 nội trú 1.1.2 học sinh nội trú [ りょうせい ] n nội trú học sinh nội trú -
寮費
[ りょうひ ] n tiền nhà ở cư xá
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.