- Từ điển Nhật - Việt
対
Mục lục |
[ たい ]
n, conj, pref
đối
[ つい ]
n
sự đối
- _対1の賭け率で(人)が試合に勝つ方に賭ける :Tôi đặt cược cho người thắng trong trận đấu với tỉ lệ cá cược là 1 đối ~
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
対偶
Kỹ thuật [ たいぐう ] trái ngược nhau [contraposition] Category : toán học [数学] -
対する
Mục lục 1 [ たい ] 1.1 vs 1.1.1 đối lại/ngược lại/đối với 2 [ たいする ] 2.1 vs-s 2.1.1 đối lại/ngược lại/đối với... -
対句
[ ついく ] n Cặp câu thơ 対句をなす :Làm cặp câu thơ 交差対句法 :Phương pháp gieo vần cặp câu đối -
対向二軸平面研削盤
Kỹ thuật [ たいこうにじくへいめんけんさくばん ] máy mài mặt phẳng hai trục đối hướng [double disk surface grinding machine] -
対向ダイス剪断法
Kỹ thuật [ たいこうダイスせんだんほう ] phương pháp chuyển khuôn đối hướng [opposed die shearing] -
対外
[ たいがい ] n đối ngoại -
対外貿易
Mục lục 1 [ たいがいぼうえき ] 1.1 n 1.1.1 mậu dịch đối ngoại 2 Kinh tế 2.1 [ たいがいぼうえき ] 2.1.1 ngoại thương... -
対外開放都市
Kinh tế [ たいがいかいほうとし ] Vùng tự do kinh tế/khu kinh tế mở [Free-Access Zones] Category : Tài chính [財政] -
対外接待費
Kinh tế [ たいがいせったいひ ] Chi phí giao dịch đối ngoại -
対外政策
[ たいがいせいさく ] n chính sách đối ngoại -
対審
Mục lục 1 [ たいしん ] 1.1 n 1.1.1 đối chứng 1.1.2 đối chất [ たいしん ] n đối chứng đối chất -
対岸
[ たいがん ] n bờ đối diện -
対価
===たいか=== : Sự xem xét , đánh giá. Example 対価として支払う金銭です Thông qua việc đánh giá rồi mới trả tiền. -
対応
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 n 1.1.1 sự đối ứng 2 Tin học 2.1 [ たいおう ] 2.1.1 hỗ trợ [support (vs)] [ たいおう ] n sự đối... -
対応する
Mục lục 1 [ たいおう ] 1.1 vs 1.1.1 đối ứng / phản ứng 2 [ たいおうする ] 2.1 vs 2.1.1 ứng phó [ たいおう ] vs đối ứng... -
対応プロトコル
Tin học [ たいおうプロトコル ] giao thức được hỗ trợ [protocol supported] -
対応版
Tin học [ たいおうばん ] phiên bản được hỗ trợ [supported version] -
対内
[ たいない ] n đối nội -
対内問題
[ たいないもんだい ] n vấn đề đối nội -
対処
[ たいしょ ] n sự đối xử
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.