Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

尿の検査

[ にょうのけんさ ]

n

Kiểm tra nước tiểu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 尿器

    [ にょうき ] n Cái bô/lọ đựng nước tiểu
  • 尿管

    [ にょうかん ] n Ống dẫn nước tiểu
  • 尿素

    Mục lục 1 [ にょうそ ] 1.1 n 1.1.1 urê 1.1.2 u rê [ にょうそ ] n urê u rê
  • 尿素樹脂

    Mục lục 1 [ にょうそじゅし ] 1.1 n 1.1.1 Nhựa u-rê 2 Kỹ thuật 2.1 [ にょうそじゅし ] 2.1.1 nhựa ure [urea resin] [ にょうそじゅし...
  • 尿道

    [ にょうどう ] n Đường dẫn nước tiểu/niệu đạo
  • 尿道炎

    Mục lục 1 [ にょうどうえん ] 1.1 n 1.1.1 Viêm đường tiết niệu/viêm niệu đạo 1.1.2 bệnh viêm tiểu đường [ にょうどうえん...
  • 尿路

    [ にょうろ ] n Đường tiết niệu
  • 尿酸

    [ にょうさん ] n amoniac
  • 尿検査

    [ にょうけんさ ] n sự kiểm tra nước tiểu
  • 尿意

    [ にょうい ] n sự mót (tiểu)/sự buồn đi tiểu
  • 尖った

    [ とがった ] n Nhọn/sắc bén
  • 尖り声

    [ とがりごえ ] n Giọng nói giận dữ/giọng nói sắc gọn
  • 尖る

    [ とがる ] v5r nhọn sắc
  • 少なくとも

    [ すくなくとも ] adv tối thiểu là/ít nhất thì/chí ít ra thì 君は少なくとも謝罪すべきだ:ít nhất thì mày cũng phải...
  • 少なくなる

    [ すくなくなる ] adv ít đi
  • 少ない

    Mục lục 1 [ すくない ] 1.1 adj 1.1.1 thiểu 1.1.2 ít/hiếm [ すくない ] adj thiểu ít/hiếm このクラスは学生が~。: lớp...
  • 少なからず

    [ すくなからず ] adv tương đối/khá là それには~驚かされた。: khá ngạc nhiên về điều đó
  • 少し

    Mục lục 1 [ すこし ] 1.1 n 1.1.1 hơi hơi 1.1.2 hơi 1.1.3 chút ít 1.1.4 chút đỉnh 1.2 n, adv 1.2.1 một chút/một ít 1.3 n, adv 1.3.1...
  • 少しずつ

    [ すこしずつ ] adv từng chút một/từng ít một たばこは良くないっていうのは分かるけど、急にやめようとしない方がいいよ。体が慣れるように少しずつたばこの量を減らしていくのがいいよ :Biết...
  • 少し吹く

    Mục lục 1 [ すこしふく ] 1.1 adv, exp 1.1.1 hiu hiu 1.1.2 hiu hắt [ すこしふく ] adv, exp hiu hiu hiu hắt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top