Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

Mục lục

[ きょく ]

n, n-suf

cục (quản lý)/đơn vị/ty
連邦捜査局(FBI)のインターネット監視システム: hệ thống quản lý Internet của cục điều tra liên bang (FBI)
自動交換(局): cục trao đổi tự động
(中国)国家海洋局: cục hải dương quốc gia (Trung Quốc)

Tin học

[ きょく ]

trạm [station]
Explanation: Ví dụ như trạm công tác hay trạm làm việc.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 局名

    Tin học [ きょくめい ] tên văn phòng [office name]
  • 局外

    [ きょくがい ] n ngoài cuộc
  • 局外に立つ

    [ きょくがいにたつ ] n đứng ngoài
  • 局外者

    [ きょくがいしゃ ] n người ngoài cuộc 局外に立ってみるとその政争はまったくの茶番だった: Đứng ở vị trí là...
  • 局建

    Tin học [ きょくげん ] lập văn phòng [office setup/office establishment]
  • 局データ

    Tin học [ きょくデータ ] dữ liệu văn phòng [office data]
  • 局コード

    Tin học [ きょくコード ] mã văn phòng [office code]
  • 局員

    [ きょくいん ] n nhân viên 事務局員: nhân viên văn phòng 政治局員: nhân viên phòng chính trị 郵便局の局員: nhân viên bưu...
  • 局内クロストーク

    Tin học [ きょくないクロストーク ] nhiễu xuyên âm cục bộ [local crosstalk]
  • 局管理

    Tin học [ きょくかんり ] quản lý trạm [SMT/Station Management]
  • 局番

    [ きょくばん ] n tổng đài (điện thoại)/mã vùng 加入局番: mã vùng để gọi 市内局番: mã vùng trong nội thành それでは確認のため、お客様の住所、それに日中連絡の取れる電話番号を市外局番からお願いします:...
  • 局留め

    Mục lục 1 [ きょくどめ ] 1.1 n 1.1.1 nơi thu mua tổng hợp/ nơi phân phát (thư từ) 1.1.2 bộ phận giữ thư lưu ở bưu điện...
  • 局留めアドレス

    Tin học [ きょくどめアドレス ] địa chỉ phòng thư lưu [poste restante address]
  • 局面

    [ きょくめん ] n cục diện/phương diện/mặt/giai đoạn 新しい仕事(の局面)に出発する: bắt tay vào giai đoạn công...
  • 局部

    Mục lục 1 [ きょくぶ ] 1.1 n 1.1.1 bộ phận 1.1.2 cục bộ, mang tính địa phương [ きょくぶ ] n bộ phận cục bộ, mang tính...
  • 局部ひずみ

    Kỹ thuật [ きょくぶひずみ ] sức căng cục bộ [local strain]
  • 局部応力

    Kỹ thuật [ きょくぶおうりょく ] ứng suất cục bộ [local stress]
  • 局部焼き入れ

    Kỹ thuật [ きょくぶやきいれ ] tôi cục bộ [localized quenching]
  • 局舎

    Tin học [ きょくしゃ ] cao ốc văn phòng [(central) office building]
  • 局間回線

    Tin học [ きょくかんかいせん ] đường dây trong văn phòng [trunk/inter-office line]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top