Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

屈折

Mục lục

[ くっせつ ]

n

sự gấp khúc/sự lỗi lõm kiểu răng cưa/sự khúc xạ
 ~ 語: biến tố ngữ

Kỹ thuật

[ くっせつ ]

sự khúc xạ [refraction]

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 屈折率

    Kỹ thuật [ くっせきりつ ] tỷ lệ khúc xạ [index of refraction]
  • 屈折角

    Kỹ thuật [ くっせつかく ] góc khúc xạ [angle of refraction]
  • 屈曲

    [ くっきょく ] n sự cong/sự cong queo/cong/cong queo ひざの屈曲: cong đầu gối 異常屈曲: cong bất thường 角度のある屈曲:...
  • 屈曲する

    [ くっきょく ] vs cong/cong queo/uốn cong 下方に屈曲する: uốn cong xuống dưới
  • 屈曲率計

    Kỹ thuật [ くっきょくりつけい ] thiết bị đo khúc xạ/thiết bị đo chiết xuất [refractometer]
  • Mục lục 1 [ くず ] 1.1 n 1.1.1 vụn rác/mẩu vụn/đầu thừa đuôi thẹo/giấy vụn 1.1.2 rác [ くず ] n vụn rác/mẩu vụn/đầu...
  • 展墓

    [ てんぼ ] n sự tảo mộ/sự viếng mộ
  • 展示

    [ てんじ ] n sự trưng bày 子どもたちは展示されたたくさんの昆虫を間近に観察し感動することでしょう :Chắc...
  • 展示する

    [ てんじする ] vs trưng bày (人)が所有した_種類の品々を展示する :trưng bày ~ chủng loại hàng hóa đã qua sở...
  • 展示場

    Mục lục 1 [ てんじじょう ] 1.1 n 1.1.1 quầy trưng bầy 1.1.2 quầy triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじじょう ] 2.1.1 quầy triển...
  • 展示室

    [ てんじしつ ] n phòng triển lãm
  • 展示会

    [ てんじかい ] n cuộc triển lãm/cuộc trưng bày XX展示会でタロウさんにお会いできてうれしかったです。会話もすごく弾みましたね。 :Thật...
  • 展示会場

    Mục lục 1 [ てんじかいじょう ] 1.1 n 1.1.1 nhà trưng bày 1.1.2 nhà triển lãm [ てんじかいじょう ] n nhà trưng bày nhà triển...
  • 展示品

    Mục lục 1 [ てんじひん ] 1.1 n 1.1.1 hàng triển lãm 2 Kinh tế 2.1 [ てんじひん ] 2.1.1 hàng triển lãm/hàng trưng bày [exhibition...
  • 展示物

    [ てんじぶつ ] n vật trưng bày (人)を展示物のようにあちこちに連れ回す :Mang (người) đi vòng quanh hết nơi này...
  • 展示貨物

    [ てんじかもつ ] vs hàng trưng bày
  • 展覧

    [ てんらん ] n Cuộc triển lãm 当展覧会は、作品を世界に知らしめる絶好の機会を画家に提供している。 :Cuộc...
  • 展覧する

    Mục lục 1 [ てんらんする ] 1.1 n 1.1.1 trưng bày 1.1.2 triển lãm [ てんらんする ] n trưng bày triển lãm
  • 展覧室

    [ てんらんしつ ] n phòng trưng bầy
  • 展覧会

    Mục lục 1 [ てんらんかい ] 1.1 n 1.1.1 hội triễn lãm 1.1.2 cuộc triển lãm/cuộc trưng bày [ てんらんかい ] n hội triễn...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top