Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

[ たけ ]

n

núi cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 岳父

    [ がくふ ] n bố vợ/bố chồng
  • Mục lục 1 [ きし ] 1.1 n 1.1.1 bờ 2 [ ぎし ] 2.1 n 2.1.1 ven [ きし ] n bờ 海の向こう(岸)に(ある): ở phía bờ biển...
  • 岸壁

    Mục lục 1 [ がんぺき ] 1.1 n 1.1.1 vách đá/bờ vách/ke/cầu cảng 1.1.2 bến cảng 2 Kinh tế 2.1 [ がんぺき ] 2.1.1 bến cảng...
  • 岸辺

    [ きしべ ] n dải đất dọc theo hai bờ sông/bờ sông 木々に覆われた岸辺: bờ sông được trồng toàn cây 岸辺で: dọc...
  • [ とうげ ] n, n-suf đèo 碓氷峠 the :con đèo Usui 峠を越す :vượt qua đỉnh đèo
  • 峠を越す

    [ とうげをこす ] exp vượt qua (thời điểm khó khăn, giai đoạn khó khăn) この仕事も峠を越した。: Chúng ta đã vượt qua...
  • 峠道

    [ とうげみち ] n đường đèo
  • 峡谷

    [ きょうこく ] n hẻm núi/vực sâu/thung lũng hẹp/khe sâu アリゾナ州の北部にはたくさんの峡谷がある: Có rất nhiều...
  • 峡湾

    [ きょうわん ] n vịnh hẹp/vịnh nhỏ
  • [ みね ] n chóp/ngọn/đỉnh
  • Mục lục 1 [ しま ] 1.1 n 1.1.1 hòn đảo 1.1.2 hải đảo 1.1.3 đảo [ しま ] n hòn đảo hải đảo đảo
  • 島の領有権を主張する

    [ しまのりょうゆうけんをしゅちょうする ] exp chủ trương quyền sở hữu đảo
  • 島守

    [ とうしゅ ] n đảo chủ/người chủ của đảo
  • 島嶼

    [ とうしょ ] n đảo 小島嶼国連合 :Liên minh quần đảo Alliance
  • 島嶼国家連合

    [ とうしょこっかれんごう ] n Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
  • 島中

    [ とうちゅう ] n khắp đảo/toàn đảo
  • 島主

    [ とうしゅ ] n đảo chủ/người chủ của đảo
  • 島人

    [ とうじん ] n người sống ở đảo
  • 島内

    [ とうない ] n trên đảo その家族は、島内でも特に美しい地域にある農場で長年働いてきた。 :Gia đình này đã...
  • 島国

    Mục lục 1 [ しまぐに ] 1.1 n 1.1.1 quốc đảo 2 [ とうごく ] 2.1 n 2.1.1 đảo quốc [ しまぐに ] n quốc đảo [ とうごく ]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top