Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

工事中

[ こうじちゅう ]

n

đang xây dựng/đang trong quá trình xây dựng
工事中のため通行止めだ: Cấm đi lại do đang xây dựng
ここから4マイル先まで工事中: phạm vi từ đây cho đến bốn dặm tới đang trong quá trình xây dựng
工事中の道路: Tuyến đường đang xây dựng (đang trong quá trình xây dựng)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 工事現場

    Mục lục 1 [ こうじげんば ] 1.1 n 1.1.1 công trường/công trường xây dựng 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうじげんば ] 2.1.1 công trường...
  • 工事費

    Mục lục 1 [ こうじひ ] 1.1 n 1.1.1 phí xây dựng/chi phí xây dựng/phí lắp đặt/chi phí lắp đặt/phí thi công/chi phí thi công...
  • 工廠

    [ こうしょう ] n Xưởng chế tạo vũ khí 海軍工廠: Xưởng chế tạo vũ khí hải quân 艦船工廠: Xưởng chế tạo vũ khí...
  • 工作

    [ こうさく ] n nghề thủ công/môn thủ công この子、工作が好きなのよ: Đứa trẻ này thích nghề thủ công (môn thủ công)...
  • 工作品

    [ こうさくひん ] n sản phẩm 工作品にとって計算してください: Hãy tính theo sản phẩm.
  • 工作員

    [ こうさくいん ] n Thợ thủ công/công nhân nghề thủ công
  • 工作物

    Mục lục 1 [ こうさくぶつ ] 1.1 n 1.1.1 sản phẩm 2 Kỹ thuật 2.1 [ こうさくぶつ ] 2.1.1 vật gia công [work piece] [ こうさくぶつ...
  • 工作機械

    [ こうさくきかい ] n máy công cụ 自動工作機械: Máy công cụ tự động 数値制御工作機械: Máy công cụ quản lý giá...
  • 工作日程

    [ こうさくにってい ] n lịch công tác
  • 工匠

    [ こうしょう ] n Thợ thủ công/thợ máy
  • 工員

    [ こういん ] n công nhân 製鋼所工員: Công nhân nhà máy luyện thép 労働意欲のある工員: Công nhân có mong muốn được lao...
  • 工商

    [ こうしょう ] n công thương
  • 工具

    Mục lục 1 [ こうぐ ] 1.1 n 1.1.1 công cụ/dụng cụ 2 Kinh tế 2.1 [ こうぐ ] 2.1.1 công cụ [instrument] [ こうぐ ] n công cụ/dụng...
  • 工具寿命

    Kỹ thuật [ こうぐじゅみょう ] tuổi thọ công cụ [tool life]
  • 工具寿命線図

    Kỹ thuật [ こうぐじゅみょうせんず ] sơ đồ tuổi thọ công cụ [tool life diagram]
  • 工具入

    [ こうぐいれ ] n hộp dụng cụ/hộp đựng dụng cụ
  • 工具研削盤

    Kỹ thuật [ こうぐけんさくばん ] máy mài công cụ [tool grinding machine, tool grinder]
  • 工具箱

    Kỹ thuật [ こうぐはこ ] hộp dụng cụ [tool box]
  • 工具用炭素鋼

    Kỹ thuật [ こうぐようたんそこう ] thép các bon dùng chế tạo công cụ [tool carbon steel]
  • 工具自動交換システム

    Kỹ thuật [ こうぐじどうこうかんシステム ] hệ thống chuyển công cụ tự động [auto tool changer]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top