- Từ điển Nhật - Việt
差別する
Xem thêm các từ khác
-
差別化
Kinh tế [ さべつか ] sự khác biệt hoá [Discrimination] Explanation : 差別化とは、競争環境において、競合他社の製品、サービスと自社のものとの間に、何らかの違いを設定し、自社製品の購買を促進しようとすることをいう。価格、機能、デザイン、パッケージ、ソフトウェアなど差別化の対象となるものは、いろいろ考えられる。///差別化のポイントは、(1)製品・サービスを差別化する、(2)市場を差別化する、(3)販売チャネルを差別化する、がある。 -
差別化フィーチャ
Tin học [ さべつかフィーチャ ] đặc tính phân biệt/đặc trưng phân biệt [distinguishing feature] -
差別を受ける
[ さべつをうける ] exp bị phân biệt đối xử -
差別関税
Kinh tế [ さべつかんぜい ] thuế phân biệt [differential duty] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
差別関税率
Kinh tế [ さべつかんぜいりつ ] suất thuế phân biệt [differential tariff] Category : Ngoại thương [対外貿易] -
差分
Kỹ thuật [ さぶん ] sự khác nhau [difference] Category : toán học [数学] -
差分法
Tin học [ さぶんほう ] phương pháp khác nhau [difference method] -
差出人
[ さしだしにん ] n người gửi -
差入保証金
Kinh tế [ さしいれほしょうきん ] khoản đặt cọc cho việc thuê [rental deposits] Category : Tài chính [財政] -
差動増幅器
Tin học [ さどうぞうふくき ] máy khuếch đại vi sai/âm li vi sai [differential amplifier] -
差異
Mục lục 1 [ さい ] 1.1 v5s 1.1.1 khác nhau 1.1.2 cách độ 2 Kỹ thuật 2.1 [ さい ] 2.1.1 sự chênh lệch [ さい ] v5s khác nhau cách... -
差異ある
[ さいある ] v5s cách biệt -
差遣
[ さけん ] n sự gửi đi/sự gửi -
差額
Mục lục 1 [ さがく ] 1.1 n 1.1.1 số chênh lệch 1.1.2 khoản chênh lệch [ さがく ] n số chênh lệch khoản chênh lệch 降りるとき改札口で差額を払ってください。:... -
差支え
[ さしつかえ ] n Chướng ngại vật/sự trở ngại -
己
Mục lục 1 [ おのれ ] 1.1 int 1.1.1 bản thân/tôi 1.2 n 1.2.1 mày 2 [ つちのと ] 2.1 n 2.1.1 Kỷ (hàng can) [ おのれ ] int bản thân/tôi... -
己巳
[ きし ] n Kỷ Tỵ -
巳
[ み ] n Tỵ (rắn) ( Giờ Tỵ, 9h sáng-11h sáng, nam-tây nam, tháng tư -
巴戦
[ ともえせん ] n cuộc cắn xé/cuộc hỗn chiến -
巻
[ まき ] n cuộn
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.