Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

干渉する

Mục lục

[ かんしょうする ]

vs

giao thoa
can thiệp/can dự
~の運営に干渉する: can thiệp vào kinh doanh của ~
(人)の生活に干渉する: can thiệp vào cuộc sống của ai
公共事業に干渉する: can dự vào hoạt động công cộng
さまざまな業務に干渉する: can thiệp vào nhiều nghiệp vụ
~することで(人)に干渉する: can thiệp với ai bằng ~
不当に干渉する: can thiệp không hợp lí
~に干渉す

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 干渉信号

    Tin học [ かんしょうしんごう ] tín hiệu giao thoa/tín hiệu nhiễu [interference signal]
  • 干渉電力

    Tin học [ かんしょうでんりょく ] năng lượng điện giao thoa [interference power]
  • 干満

    [ かんまん ] n nước triều lên xuống/thủy triều 毎日の潮の干満: thủy triều hàng ngày 潮の干満の差は3メートルほどだ:...
  • 干潟

    [ ひがた ] n bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống
  • 干潮

    [ かんちょう ] n sự rút đi của thủy triều/nước triều rút/thủy triều rút/thủy triều hạ xuống 最大干潮: nước thủy...
  • 干支

    [ えと ] n 12 con giáp/can chi あなたの干支は何ですか。: Tính theo con giáp,chị tuổi gì?
  • 干拓

    [ かんたく ] n sự khai hoang/sự khai khẩn/sự cải tạo (đất)/khai hoang/khai khẩn/khai phá/khai thác 海面干拓: khai thác mặt...
  • Mục lục 1 [ ちち ] 1.1 n 1.1.1 vú 1.1.2 nhũ [ ちち ] n vú nhũ
  • 平原

    [ へいげん ] n bình nguyên
  • 平たい

    Mục lục 1 [ ひらたい ] 1.1 adj 1.1.1 dẹt/ tẹt 1.1.2 dễ hiểu 1.1.3 bằng phẳng [ ひらたい ] adj dẹt/ tẹt 平たい鼻の :Mũi...
  • 平坦にする

    [ へいたんにする ] n bạt
  • 平均

    Mục lục 1 [ ならし ] 1.1 n 1.1.1 Cân bằng/thăng bằng/trung bình 2 [ へいきん ] 2.1 n 2.1.1 sự cân bằng 2.1.2 bình quân/bằng...
  • 平均偏差

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ へいきんへいさ ] 1.1.1 độ lệch bình quân [mean deviation] 1.2 [ へいきんへんさ ] 1.2.1 độ lệch...
  • 平均寿命

    [ へいきんじゅみょう ] n tuổi thọ trung bình 平均寿命の増大 :Tăng tuổi thọ trung bình 平均寿命の大きな延び :kéo...
  • 平均上等品質

    Mục lục 1 [ へいきんじょうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân tốt 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんじょうとうひんしつ...
  • 平均中等品質

    Mục lục 1 [ へいきんちゅうとうひんしつ ] 1.1 n 1.1.1 phẩm chất bình quân khá 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんちゅうとうひんしつ...
  • 平均伝達情報量

    Tin học [ へいきんでんたつじょうほうりょう ] thông tin trung bình [mean transinformation (content)/average transinformation (content)]
  • 平均価格

    Mục lục 1 [ へいきんかかく ] 1.1 n 1.1.1 giá trung bình 1.1.2 giá bình quân 2 Kinh tế 2.1 [ へいきんかかく ] 2.1.1 giá bình...
  • 平均修理時間

    Tin học [ へいきんしゅうりじかん ] thời gian trung bình để sửa chữa/MTTR [mean time to repair/MTTR (abbr.)]
  • 平均在庫量

    Kỹ thuật [ へいきんざいこりょう ] lượng tồn kho bình quân [average inventory level]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top