Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年月日

[ ねんがっぴ ]

n

năm tháng ngày
生年月日: sinh ngày tháng năm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年明け

    Mục lục 1 [ としあけ ] 1.1 n 1.1.1 sự khởi đầu năm mới 2 [ ねんあけ ] 2.1 n 2.1.1 năm mới [ としあけ ] n sự khởi đầu...
  • 年日付

    Tin học [ ねんひづけ ] ngày thứ tự [ordinal date]
  • 年数

    [ ねんすう ] n số năm 耐用年数にわたって減価償却される :Hao mòn giá trị trải qua số năm sử dụng/ khấu hao qua...
  • [ さち ] n sự may mắn/hạnh phúc
  • 幸い

    Mục lục 1 [ さいわい ] 1.1 n 1.1.1 sự may/sự gặp may/sự may mắn 1.1.2 hên 1.1.3 hanh thông 1.1.4 hân hạnh 1.2 adj-na, adv 1.2.1...
  • 幸いと不幸

    [ さいわいとふこう ] n họa phúc
  • 幸いな出会う

    [ さいわいなであう ] n hạnh ngộ
  • 幸せ

    Mục lục 1 [ しあわせ ] 2 / HẠNH / 2.1 n, adj-na 2.1.1 hạnh phúc/may mắn [ しあわせ ] / HẠNH / n, adj-na hạnh phúc/may mắn
  • 幸せ者

    [ しあわせもの ] n người may mắn/người hạnh phúc おまえは幸せ者だよ: Mày quả là một đứa may mắn (hạnh phúc) 世の中に何かしら貢献できるひとは幸せ者です:...
  • 幸福

    Mục lục 1 [ こうふく ] 1.1 n 1.1.1 hạnh phúc/sự sung sướng/sung sướng/niềm hạnh phúc 1.2 adj-na 1.2.1 hạnh phúc/sung sướng...
  • 幸福な

    [ こうふくな ] adj-na vui thích
  • 幸福な会合

    [ こうふくなかいごう ] adj-na hạnh ngộ
  • 幸福な結婚

    [ こうふくなけっこん ] adj-na đẹp duyên
  • 幸福を願う

    [ こうふくをねがう ] adj-na chúc mừng
  • 幸福を楽しむ

    [ こうふくをたのしむ ] adj-na hưởng phúc (hưởng phước)
  • 幸福を求める

    [ こうふくをもとめる ] adj-na cầu may
  • 幸福を望む

    Mục lục 1 [ こうふくをのぞむ ] 1.1 adj-na 1.1.1 chúc phước 1.1.2 chúc phúc [ こうふくをのぞむ ] adj-na chúc phước chúc phúc
  • 幸甚

    Mục lục 1 [ こうじん ] 1.1 adj-na 1.1.1 biết ơn/rất vui 1.2 n 1.2.1 lòng biết ơn [ こうじん ] adj-na biết ơn/rất vui 幸甚に存じます:...
  • 幸運

    Mục lục 1 [ こううん ] 1.1 adj-na 1.1.1 số đỏ 1.1.2 phước 1.1.3 phúc phận 1.1.4 phúc 1.1.5 may/gặp may/gặp vận đỏ/may mắn...
  • 幸運な

    [ こううんな ] n may mắn
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top