- Từ điển Nhật - Việt
年給
Xem thêm các từ khác
-
年生
[ ねんせい ] n năm sinh 最初の外国語教育を小学校_年生に導入する :Áp dụng việc giảng dạy ngoại ngữ tại trường... -
年産
[ ねんさん ] n Sự sản xuất hàng năm 年産_台の能力を持つ :Có năng lực sản xuất hàng năm là~chiếc. (~の)年産高 :Kim... -
年産額
[ ねんさんがく ] n Sự sản xuất hàng năm -
年甫
[ ねんぽ ] n đầu năm -
年甲斐
[ としがい ] n tuổi (của ai đó) 彼女は年甲斐もなく派手な服を着ている. :Cô ấy ăn mặc lòe loẹt không đúng với... -
年益
[ ねんえき ] n Lợi nhuận hàng năm -
年頭
Mục lục 1 [ としがしら ] 1.1 n 1.1.1 người lớn nhất 1.1.2 đầu năm 2 [ ねんとう ] 2.1 n 2.1.1 đầu năm [ としがしら ] n... -
年頃
[ としごろ ] n, adv tuổi tác áng chừng/khoảng tuổi もう退職してもいい年頃だ: đã đến khoảng tuổi có thể về hưu... -
年頃日頃
[ としごろひごろ ] n Những ngày này -
年額
[ ねんがく ] n kim ngạch theo năm 年額_ドルの給与を支払う :Thanh toán tiền lương ~ $ theo năm 年額 1 千万円の利益:Lợi... -
年表
[ ねんぴょう ] n niên biểu 対照歴史年表 :Niên biểu đối chiếu lịch sử 地質時代年表 :Niên biểu thời đại... -
年譜
[ ねんぷ ] n sơ yếu lí lịch シェイクスピアの戯曲の年譜 :Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự... -
年貢
Mục lục 1 [ ねんぐ ] 1.1 n 1.1.1 tiền/vật cống hàng năm 1.1.2 thuế đất/tiền thuế bất động sản [ ねんぐ ] n tiền/vật... -
年貢米
[ ねんぐまい ] n Thuế gạo hàng năm -
年賦償還
Kỹ thuật [ ねんぷしょうかん ] sự khấu hao [amortization] -
年賀
[ ねんが ] n sự mừng năm mới/lễ tết 年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。 :Cậu cần bao nhiêu thiệp... -
年賀状
Mục lục 1 [ ねんがじょう ] 1.1 n 1.1.1 thiệp chúc tết 1.1.2 thiếp chúc tết [ ねんがじょう ] n thiệp chúc tết 海外の友人たちに年賀状を送る :Gửi... -
年賀郵便
[ ねんがゆうびん ] n thư chúc mừng năm mới -
年賀葉書
[ ねんがはがき ] n thiếp chúc mừng năm mới -
年越し
[ としこし ] n hết năm (人)とは_年越しの付き合いである :Quen biết ai đó trong ~ năm. 年越しする :tiễn...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.