Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年表

[ ねんぴょう ]

n

niên biểu
対照歴史年表 :Niên biểu đối chiếu lịch sử
地質時代年表 :Niên biểu thời đại địa chất

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年譜

    [ ねんぷ ] n sơ yếu lí lịch シェイクスピアの戯曲の年譜 :Danh sách các vở kịch của Shakespeare xếp theo thứ tự...
  • 年貢

    Mục lục 1 [ ねんぐ ] 1.1 n 1.1.1 tiền/vật cống hàng năm 1.1.2 thuế đất/tiền thuế bất động sản [ ねんぐ ] n tiền/vật...
  • 年貢米

    [ ねんぐまい ] n Thuế gạo hàng năm
  • 年賦償還

    Kỹ thuật [ ねんぷしょうかん ] sự khấu hao [amortization]
  • 年賀

    [ ねんが ] n sự mừng năm mới/lễ tết 年賀状何枚欲しい?今郵便局に行くところなのよ。 :Cậu cần bao nhiêu thiệp...
  • 年賀状

    Mục lục 1 [ ねんがじょう ] 1.1 n 1.1.1 thiệp chúc tết 1.1.2 thiếp chúc tết [ ねんがじょう ] n thiệp chúc tết 海外の友人たちに年賀状を送る :Gửi...
  • 年賀郵便

    [ ねんがゆうびん ] n thư chúc mừng năm mới
  • 年賀葉書

    [ ねんがはがき ] n thiếp chúc mừng năm mới
  • 年越し

    [ としこし ] n hết năm (人)とは_年越しの付き合いである :Quen biết ai đó trong ~ năm. 年越しする :tiễn...
  • 年輩

    Mục lục 1 [ ねんぱい ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi/người già 1.2 n 1.2.1 trung niên [ ねんぱい ] adj-no có tuổi/người già 年輩集団 :Dân...
  • 年輩者

    Mục lục 1 [ ねんはいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 cao niên 2 [ ねんぱいしゃ ] 2.1 n 2.1.1 bậc tiền bối [ ねんはいしゃ ] n cao niên [...
  • 年輪

    [ ねんりん ] n vòng năm (tính tuổi cây) 木の年輪を数える :Đếm vòng tuổi của cây. 年輪を見せるために化石化した木は切られた :Cây...
  • 年輪史学

    [ ねんりんしがく ] n khoa nghiên cứu tuổi thọ của cây
  • 年齢

    Mục lục 1 [ ねんれい ] 1.1 n 1.1.1 tuổi tác 1.1.2 tuổi 1.1.3 biên niên [ ねんれい ] n tuổi tác 年齢制限: giới hạn về tuổi...
  • 年齢が増える

    [ ねんれいがふえる ] n lớn tuổi
  • 年齢層

    [ ねんれいそう ] n nhóm tuổi/độ tuổi この報告によると、12歳から21歳までの年齢層における違法薬物に手を出す確率は徐々に増大している :Theo...
  • 年齢差

    [ ねんれいさ ] n sự chênh lệch tuổi tác 雇用者側は、年齢差別訴訟から身を守るべく手を打った。 :Các ông chủ...
  • 年齢制限

    Mục lục 1 [ ねんれいせいげん ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ ねんれいせいげん ] n niên hạn hạn tuổi
  • 年齢給

    [ ねんれいきゅう ] n Tiền lương dựa vào tuổi 年齢給与制 :Chính sách trả lương theo tuổi
  • 年齢順

    [ ねんれいじゅん ] n theo thứ tự tuổi 年齢順に並ぶ :Sếp hàng theo thứ tự tuổi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top