Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

年齢順

[ ねんれいじゅん ]

n

theo thứ tự tuổi
年齢順に並ぶ :Sếp hàng theo thứ tự tuổi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 年間

    Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n-t 1.1.1 niên khóa 1.1.2 năm [ ねんかん ] n-t niên khóa năm 最近はアメリカの大学に進学すると、生活費も含めて年間3万ドルぐらいかかることもある :Hiện...
  • 年間および四半期ごとの暫定税額の修正

    Kinh tế [ ねんかんおよびしはんきごとのざんていぜいがくのしゅうせい ] Điều chỉnh số thuế tạm nộp cả năm và...
  • 年間収益

    [ ねんかんしゅうえき ] n Lợi tức hàng năm 我が社に入社する前は、XX社の営業部長として年間収益を100万ドルから500万ドルにアップさせました。 :Trước...
  • 年間計画

    [ ねんかんけいかく ] n kế hoạch năm 年間計画の月例調整 :Điều chỉnh hàng tháng kế hoạch của năm
  • 年間所得

    [ ねんかんしょとく ] n tiền thu vào trong năm
  • 年鑑

    Mục lục 1 [ ねんかん ] 1.1 n 1.1.1 tuổi/niên giám 2 Tin học 2.1 [ ねんかん ] 2.1.1 niên giám [annual/yearbook] [ ねんかん ] n tuổi/niên...
  • 年金

    [ ねんきん ] n tiền trợ cấp hàng năm 彼は月 1 回郵便局へ行って年金を受け取る. :Ông ấy cứ ~ tháng một lần đi...
  • 年金基金

    [ ねんきんききん ] n Quĩ lương hưu ベンチャー投資家は年金基金や個人から資本をかき集める :Các nhà đầu tư...
  • 年金受給者

    [ ねんきんじゅきゅうしゃ ] n người về hưu パート・タイムで働く年金受給者に関しての交渉 :Thương lượng để...
  • 年金保険

    [ ねんきんほけん ] n bảo hiểm trợ cấp năm 若年層が国民年金保険料の納付を嫌がっていることに不安を感じて :Lo...
  • 年金額を受給する

    [ ねんきんがくをじゅきゅうする ] n Hưởng lương hưu
  • 年長

    Mục lục 1 [ ねんちょう ] 1.1 adj-na 1.1.1 lớn tuổi 1.2 n 1.2.1 sự lớn tuổi hơn [ ねんちょう ] adj-na lớn tuổi 彼は私より五つ年長だ:...
  • 年長者

    Mục lục 1 [ ねんちょうしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người bề trên/người nhiều tuổi 1.1.2 đàn anh [ ねんちょうしゃ ] n người bề...
  • 年配

    Mục lục 1 [ ねんぱい ] 1.1 adj-no 1.1.1 có tuổi 1.2 n 1.2.1 sự có tuổi [ ねんぱい ] adj-no có tuổi 年配のドライバーたちの運転機能を測定する :Kiểm...
  • 年配者

    [ ねんぱいしゃ ] n bậc tiền bối 65歳以上の年配者には、健康グッズがすべて1割引で手に入る :Những người già...
  • 年若

    [ としわか ] n Trẻ/trẻ tuổi 年若い少年 :Cậu trai trẻ
  • 年老

    [ としおい ] n Người già 彼は病後急激に年老いたようだ. :Sau trận ốm nguy kịch anh ta thấy mình già đi hẳn. 彼女は年老いた金持ちの夫が死ぬのをただ待ち続けているのさ :Cô...
  • 年老い

    [ としおい ] n Người già 年老いた家政婦は事件について話しているときに警視にヒントをあたえた :Bà già chủ...
  • 年限

    Mục lục 1 [ ねんげん ] 1.1 n 1.1.1 niên hạn 1.1.2 hạn tuổi [ ねんげん ] n niên hạn 年限を勤める :làm việc theo nhiệm...
  • 年暮れる

    [ としくれる ] n hết năm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top