Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

広域網

Tin học

[ こういきもう ]

mạng diện rộng/mạng toàn cục [wide area network]
Explanation: Một mạng máy tính sử dụng truyền thông cự ly xa, tốc độ cao hoặc dùng vệ tinh để kết nối các máy tính, vượt xa hơn cự li hoạt động của mạng cục bộ (khoảng hai dặm).

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 広く平らな

    [ ひろくたいらな ] v5r bành bạnh
  • 広く知れている

    [ ひろくしれている ] v5r khét tiếng
  • 広く開ける

    [ ひろくあける ] v5r hốc
  • 広まる

    [ ひろまる ] v5r được lan truyền/truyền đi
  • 広がる

    Mục lục 1 [ ひろがる ] 1.1 n 1.1.1 lan rộng 1.1.2 lan ra 1.1.3 lan 1.2 v5r 1.2.1 trải rộng ra/mở rộng ra/kéo dài ra 1.3 v5r 1.3.1 triển...
  • 広げる

    Mục lục 1 [ ひろげる ] 1.1 v5r 1.1.1 bành 1.2 v1 1.2.1 bạnh ra/mở rộng ra/giãn rộng ra/làm cho rộng ra/xoè ra/trải ra 1.3 v1 1.3.1...
  • 広い

    [ ひろい ] adj rộng/rộng rãi/rộng lớn
  • 広いこと

    [ ひろいこと ] adj biên độ
  • 広い額

    [ ひろいひたい ] n trán cao/trán rộng
  • 広さ

    Mục lục 1 [ ひろさ ] 1.1 v1 1.1.1 biên độ 1.2 n 1.2.1 chiều rộng/bề rộng [ ひろさ ] v1 biên độ n chiều rộng/bề rộng
  • 広口

    [ ひろくち ] n miệng rộng (bình)
  • 広報

    Mục lục 1 [ こうほう ] 1.1 n 1.1.1 giao dịch công chứng 2 Kinh tế 2.1 [ こうほう ] 2.1.1 giao dịch công chúng [public relations]...
  • 広場

    [ ひろば ] n quảng trường
  • 広大

    Mục lục 1 [ こうだい ] 1.1 adj-na 1.1.1 thênh thang 1.1.2 rộng lớn/rộng mở/to lớn 1.2 n 1.2.1 trạng thái rộng lớn/sự rộng...
  • 広大な

    Mục lục 1 [ こうだいな ] 1.1 n 1.1.1 uyên bác 1.1.2 khuếch đại 1.1.3 đồ sộ [ こうだいな ] n uyên bác khuếch đại đồ...
  • 広大する

    Mục lục 1 [ こうだいする ] 1.1 n 1.1.1 nới rộng 1.1.2 mở rộng [ こうだいする ] n nới rộng mở rộng
  • 広州

    [ こうしゅう ] n Quảng Châu (Trung Quốc)
  • 広帯域

    Tin học [ こうたいいき ] băng thông rộng/dải tần rộng [broadband] Explanation : Trong các mạng cục bộ, đây là một phương...
  • 広帯域伝送

    Tin học [ こうたいいきでんそう ] truyền băng thông rộng [broadband transmission] Explanation : Truyền dải tần rộng là truyền...
  • 広帯域ネットワーク

    Tin học [ こうたいいきネットワーク ] mạng băng thông rộng [broadband network]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top