Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

広範

Mục lục

[ こうはん ]

adj-na

phạm vi rộng/rộng rãi/cởi mở
市民社会との広範かつ開かれた協議: cuộc thương thuyết với cộng đồng dân cư với tinh thần cởi mở
~における進歩の広範かつ急速な普及:phổ cập nhanh chóng trên phạm vi rộng những thành quả tiến bộ trong ~
広範かつ具体的に再検討を行う: tiến hành xem xét lại một cách cởi mở và cụ thể

n

phạm vi rộng/sự rộng rãi/rộng rãi/cởi mở
広範かつ互恵的な協力の雰囲気: không khí hợp tác tương trợ và cởi mở
~について広範かつ総合的な調査を継続する: tiếp tục điều tra tổng thể trên phạm vi rộng về
(人)の知識の広範さ: sự rộng rãi trong hiểu biết của ai đó

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 広義

    [ こうぎ ] adj rộng lớn,
  • 広角

    [ こうかく ] n Góc rộng 広角撮影: chụp ảnh góc rộng 広角写真: ảnh chụp ở góc rộng
  • 広辞苑

    [ こうじえん ] n Từ điển quốc ngữ Ghi chú: tên từ điển tiếng nhật nổi tiếng
  • 広間

    [ ひろま ] n Phòng lớn
  • 広東

    [ かんとん ] n Quảng Đông 広東外語外貿大学: trường đại học ngoại ngữ Quảng Đông 広東人: người Quảng Đông 広東国際信託投資公司:...
  • 広東語

    [ かんとんご ] n tiếng Quảng Đông
  • 予て

    [ かねて ] adv trước/trước đây/đã 予ねてお伝えしたように: như tôi đã thông báo với anh trước đây そのことで予ねてから困っていた:...
  • 予報

    Mục lục 1 [ よほう ] 1.1 n 1.1.1 sự dự báo 1.1.2 sấm truyền 1.1.3 dự báo [ よほう ] n sự dự báo sấm truyền dự báo
  • 予報する

    Mục lục 1 [ よほう ] 1.1 vs 1.1.1 dự báo 2 [ よほうする ] 2.1 vs 2.1.1 báo trước 2.1.2 báo [ よほう ] vs dự báo 天気を予報する :...
  • 予定

    Mục lục 1 [ よてい ] 1.1 n 1.1.1 ý định 1.1.2 sự dự định 1.1.3 dự tính 1.1.4 dự định [ よてい ] n ý định sự dự định...
  • 予定原価

    Kỹ thuật [ よていげんか ] nguyên giá ước tính [estimated cost]
  • 予定する

    [ よてい ] vs dự định 丸1日かけた会議を予定する : dự định hội nghị sẽ kéo suốt một ngày
  • 予定利益

    Mục lục 1 [ よていりえき ] 1.1 vs 1.1.1 lãi ước tính 1.1.2 lãi dự tính 2 Kinh tế 2.1 [ よていりえき ] 2.1.1 lãi dự tính...
  • 予定用船契約

    Kinh tế [ よていようせんけいやく ] hợp đồng thuê tàu ngỏ [open charter] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予定申告書

    Mục lục 1 [ よていしんこくしょ ] 1.1 vs 1.1.1 giấy phép tạm khai 2 Kinh tế 2.1 [ よていしんこくしょ ] 2.1.1 giấy tạm khai...
  • 予定違約金

    Kinh tế [ よていいやくきん ] tiền bồi thường định trước [agreed and liquidated damages] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 予定配置

    [ よていはいち ] vs bố trí chương trình
  • 予定日

    [ よていび ] vs ngày dự định
  • 予告

    [ よこく ] n sự báo trước/linh cảm/điềm báo trước 最低_日前の引き出し予告 : thông báo rút tiền trước ít nhất...
  • 予告する

    Mục lục 1 [ よこく ] 1.1 vs 1.1.1 báo trước 2 [ よこくする ] 2.1 vs 2.1.1 răn bảo 2.1.2 nhắn nhủ [ よこく ] vs báo trước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top