- Từ điển Nhật - Việt
延棒
Xem thêm các từ khác
-
延滞
[ えんたい ] n sự trì hoãn/chần chừ/hoãn/trì hoãn/chậm nộp/chậm trả _日の延滞: trì hoãn (chậm nộp)bao nhiêu ngày クレジット支払延滞:... -
延滞利
Kinh tế [ えんたいりそく ] lợi tức phải trả để bồi thường cho việc trả chậm [delay interest] Explanation : 金銭債務の返済を期日までに履行しなかった場合、損害賠償として支払われるべき金銭。金額は債務額に対する法定利率を原則とする。... -
延滞利息(罰金)
[ えんたいりいき(ばっきん) ] n tiền phạt nộp chậm -
延滞金
Kinh tế [ えんたいきん ] tiền nợ lẽ ra phải trả trước đó/nợ còn khất lại/tiền truy thu do nộp thuế chậm [arrears]... -
延期
Mục lục 1 [ えんき ] 1.1 n 1.1.1 sự trì hoãn/hoãn 2 Kinh tế 2.1 [ えんき ] 2.1.1 việc trì hoãn/việc hoãn lại [postponement] [... -
延期する
Mục lục 1 [ えんき ] 1.1 vs 1.1.1 trì hoãn 2 [ えんきする ] 2.1 vs 2.1.1 lui kỳ hạn 2.1.2 hoãn lại [ えんき ] vs trì hoãn 天気が悪かったので運動会は次の日曜日まで延期された。:... -
延期利息
Kinh tế [ えんきりそく ] bù hoãn mua [contango] -
延期派
Kinh tế [ えんきは ] phái trì hoãn/phe trì hoãn [postponement group(school) (old)] -
延日数
[ のべにっすう ] n tổng số ngày -
延性
Kỹ thuật [ えんせい ] tính mềm/tính dễ kéo sợi [ductility] Explanation : 金属に大きな力を加えたとき、その力を除いても金属は元の形に戻らなくなる。このような性質のことをいう。 -
延性破壊
Kỹ thuật [ えんせいはかい ] sự phá vỡ tính mềm dẻo [ductile fracture] -
廷臣
[ ていしん ] n quan cận thần -
建つ
[ たつ ] v5t được xây dựng/được dựng nên/mọc lên (nhà) 学校が ~: ngôi trường mọc lên -
建てる
Mục lục 1 [ たてる ] 1.1 v5t 1.1.1 gây dựng 1.2 v1 1.2.1 sáng lập/tạo dựng/xây dựng/xây/dựng [ たてる ] v5t gây dựng v1 sáng... -
建て前
[ たてまえ ] n khung nhà -
建坪
[ たてつぼ ] n mặt bằng sàn/diện tích mặt bằng xây dựng -
建地
足場・仮板囲い・単管囲いなどの柱。trụ, cột (giàn giáo...) -
建前
[ たてまえ ] n phương châm/nguyên tắc -
建国際
[ けんこくさい ] n quốc khánh -
建立
[ こんりゅう ] n sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.