Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

弁護士

Mục lục

[ べんごし ]

n

thầy kiện
người biện hộ/luật sư
被告にはいい弁護士がついている. :Bị cáo dẫn theo một vị luật sư rất giỏi.
ジュネーブ条約に基づいて弁護人を呼ぶ権利がある :Quyền được mời người biện hộ căn cứ trên hiệp định Geneva.

Kinh tế

[ べんごし ]

luật sư/người biện hộ [Japanese lawyer]
Explanation: 当事者その他関係人の依頼または官公署の委嘱によって、訴訟事件・非訟事件・行政庁に対する不服申し立て事件に関する行為、その他一般の法律事務を行うことを職務とする者。弁護士法に定める一定の資格を有し、日本弁護士連合会の備える弁護士名簿に登録されなければならない。

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 弁護士会

    Kinh tế [ べんごしかい ] hội luật sư/hội luật gia [bar association] Explanation : 弁護士の指導・連絡・監督に関する事務を行う法人。地方裁判所の管轄区域ごとに設立される。全国の弁護士会は日本弁護士連合会を組織する。
  • 弁護士会則

    Kinh tế [ べんごしかいそく ] quy tắc của hội luật sư [rules of bar association]
  • 弁護士依頼量

    Kinh tế [ べんごしいらいりょう ] phí luật sư [retaining fees] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 弁護士依頼料

    [ べんごしいらいりょう ] n phí luật sư
  • 弁護士法

    Kinh tế [ べんごしほう ] luật luật sư [Lawyers Law] Explanation : 弁護士の職務・資格・登録や弁護士会に関する事項を規定する弁護士制度の基本法。1949年(昭和24)制定。
  • 弁護人

    Kinh tế [ べんごにん ] luật sư/người biện hộ [counsel (for accused)] Explanation : 刑事訴訟において、被疑者・被告人の利益を保護する補助者で、その弁護を担当する者。原則として弁護士の中から選任される。
  • 弁護費用

    [ べんごひよう ] n phí luật sư
  • 弁舌

    [ べんぜつ ] n sự khéo biện luận/khả năng nói/khả năng diễn đạt ngôn ngữ 弁舌さわやかに語る :Kể chuyện một...
  • 企業

    Mục lục 1 [ きぎょう ] 1.1 vs 1.1.1 cơ sở 1.2 n 1.2.1 xí nghiệp/doanh nghiệp 2 Kinh tế 2.1 [ きぎょう ] 2.1.1 xí nghiệp [enterprise]...
  • 企業の併合

    Kinh tế [ きぎょうのへいごう ] Sát nhập doanh nghiệp [Enterprise merger]
  • 企業の在庫品

    Kinh tế [ きぎょうのざいこしな ] Hàng tồn kho [Inventory]
  • 企業の分割

    Kinh tế [ きぎょうのぶんかつ ] Phân tách doanh nghiệp [Enterprise division]
  • 企業の独立採算

    Kinh tế [ きぎょうのどくりつさいさん ] Tách ra tự chịu trách nhiệm trong kinh doanh
  • 企業従業員間取引

    [ きぎょうじゅうぎょういんかんとりひき ] n Doanh nghiệp tới Nhân viên/giao dịch giữa doanh nghiệp và nhân viên
  • 企業化調査

    Kinh tế [ きぎょうかちょうさ ] nghiên cứu về tính khả thi [feasibility study (MKT)]
  • 企業マーク

    Kinh tế [ きぎょうまーく ] ký hiệu hãng [firm mark]
  • 企業ネットワーク

    Tin học [ きぎょうネットワーク ] mạng doanh nghiệp [enterprise network] Explanation : Trong suốt những năm của thập niên 80 đến...
  • 企業プラン

    Kinh tế [ きぎょうぷらん ] kế hoạch của doanh nghiệp [corporate plan (BUS)]
  • 企業イメージ

    Kinh tế [ きぎょういめーじ ] hình ảnh doanh nghiệp [corporate image (BUS)]
  • 企業再構築

    Kinh tế [ きぎょうさいこうちく ] Thay đổi nghành nghề kinh doanh [Business restructure]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top