Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引き抜く

Mục lục

[ ひきぬく ]

v5r

đánh
bứt xé
bứt
bứng

v5k

nhổ lên/kéo ra/ lôi kéo
草を束で引き抜く :kéo lên một bụi cỏ
他社から人材を引き抜く :lôi kéo người tài từ các công ty khác

v5k

rụt

v5k


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引き揚げ

    [ ひきあげ ] n nâng giá/đề bạt/ trục vớt/ lấy lại/ thu hồi その難破船から金貨と工芸品を引き揚げる :trục...
  • 引き換え

    Mục lục 1 [ ひきかえ ] 1.1 n 1.1.1 trao đổi 1.1.2 mặt khác/ trong khi đó/ ngược lại [ ひきかえ ] n trao đổi mặt khác/ trong...
  • 引き止める

    Mục lục 1 [ ひきとめる ] 1.1 v1 1.1.1 níu 1.1.2 kéo lại/làm ngừng trệ/ lưu giữ [ ひきとめる ] v1 níu kéo lại/làm ngừng...
  • 引き渡し

    Kỹ thuật [ ひきわたし ] sự giao hàng [delivery]
  • 引き渡す

    [ ひきわたす ] v5r bàn giao (警察などに)(人)を引き渡す: ban giao (ai đó) (cho cảnh sát)
  • 引き潮

    [ ひきしお ] n thủy triều xuống この海岸には引き潮の時しか近寄ることができない :Bãi biển này chỉ có thể...
  • 引き戸

    [ ひきど ] n cửa kéo 日本の家屋の引き戸はとても機能的だ :Loại cửa trượt ở nhà của người Nhật rất tiện...
  • 引き戻す

    [ ひきもどす ] v5s kéo về/đón về ~を崩壊のふちから引き戻す :Kéo ra khỏi bờ vực của sự sụp đổ (人)の襟首をつかんで引き戻す :túm...
  • 引き数

    Tin học [ ひきす ] đối số [argument (e.g. function, program)] Explanation : Những từ, những câu, hoặc những số mà bạn đưa vào...
  • 引き替え

    [ ひきかえ ] n trao đổi 推定_ドルの現金と引き替えに :trao đổi tương đương với khoảng_ đô la tiền mặt 危険と自由とを引き替えに安全を犠牲にした :Tôi...
  • 引き替えに

    [ ひきかえに ] n ngược lại
  • 引く

    Mục lục 1 [ ひく ] 1.1 v5k 1.1.1 uốn cong 1.1.2 trừ 1.1.3 kéo/rút/bị (cảm)/tra 1.1.4 dẫn 1.1.5 chăng [ ひく ] v5k uốn cong trừ...
  • 引っぱる

    [ ひっぱる ] v hút
  • 引っかき試験

    Kỹ thuật [ ひっかきしけん ] thử xước [scratch test] Category : sơn [塗装]
  • 引っかく

    [ ひっかく ] v cào xước 彼は机の角で顔を引っかいた: anh ta đã bị cạnh bàn cào xước mặt
  • 引っかける

    Mục lục 1 [ ひっかける ] 1.1 v 1.1.1 víu 1.1.2 bím [ ひっかける ] v víu bím
  • 引っ付く

    [ ひっつく ] v5k dán vào
  • 引っ張り応力

    Mục lục 1 Kỹ thuật 1.1 [ ひっぱりおうりょく ] 1.1.1 ứng suất căng [tensile stress] 1.1.2 ứng suất kéo đứt Kỹ thuật [...
  • 引っ張る

    [ ひっぱる ] v5r kéo/lôi kéo リーダーとして仲間を~。: Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.
  • 引っ繰り返る

    [ ひっくりかえる ] v5r lật trở lại/đổ xuống 花瓶は~: lọ hoa bị đổ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top