Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

引っ張り応力

Mục lục

Kỹ thuật

[ ひっぱりおうりょく ]

ứng suất căng [tensile stress]
ứng suất kéo đứt

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 引っ張る

    [ ひっぱる ] v5r kéo/lôi kéo リーダーとして仲間を~。: Lôi kéo mọi người với tư cách nhà lãnh đạo.
  • 引っ繰り返る

    [ ひっくりかえる ] v5r lật trở lại/đổ xuống 花瓶は~: lọ hoa bị đổ
  • 引っ越し

    [ ひっこし ] n chuyển nhà (人)が引っ越しした日から電話線や電気が使える状態にある :có đường điện thoại...
  • 引っ越す

    Mục lục 1 [ ひっこす ] 1.1 v5s 1.1.1 dọn nhà 1.1.2 dọn đi 1.1.3 dời nhà 1.1.4 chuyển nhà [ ひっこす ] v5s dọn nhà dọn đi...
  • 引っ込む

    [ ひっこむ ] v5m co lại/lõm vào rơi xuống
  • 引っ掛ける

    [ ひっかける ] v1 treo/móc vào 良心に引っ掛かる :làm trĩu nặng lương tâm 上着をフックに引っ掛ける:treo áo khoác...
  • 引っ掛かる

    [ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt/ dính líu 私がそんな手に引っ掛かると本気で思っているのか :Anh thực sự...
  • 引っ掛る

    [ ひっかかる ] v5r móc vào/bị lừa gạt 悪い人に~: bị kẻ xấu lừa gạt
  • 引っ手繰り

    Mục lục 1 [ ひったくり ] 1.1 n,uk 1.1.1 Móc túi 2 [ ひったくる ] 2.1 v5r,vt 2.1.1 Lấy trộm từ ~ [ ひったくり ] n,uk Móc túi...
  • 引ける

    [ ひける ] v1 tan tầm/tan học 学校が ~: tan học 5時半に会社が ~。: Công ty tan tầm vào lúc 5 giờ.
  • 引け目

    [ ひけめ ] n nhược điểm/tính tự ty 彼に対して~を感じる: cảm thấy tự ty so với anh ta
  • 引け相場

    Mục lục 1 [ ひけそうば ] 1.1 v1 1.1.1 giá cuối ngày (sở giao dịch) 2 Kinh tế 2.1 [ ひけそうば ] 2.1.1 giá đóng cửa/giá cuối...
  • 引け相場(取引所)

    [ ひけそうば(とりひきじょ) ] v1 giá đóng cửa (sở giao dịch)
  • 引取人なき貨物

    Kinh tế [ ひきとりにんなきかもつ ] hàng vô chủ [unclaimed goods] Category : Ngoại thương [対外貿易]
  • 引取り人なき貨物

    [ ひきとりにんなきかもつ ] v1 hàng vô chủ
  • 引取る

    [ ひきとる ] v5r lấy lại/nhận 彼女の話を引き取って説明する:Tôi x 返品を引き取る:Nhận hàng trả lại;孤児を養子にする:Nhận...
  • 引受

    Mục lục 1 [ ひきうけ ] 1.1 v5r 1.1.1 chấp nhận bảo lãnh 1.1.2 chấp hành 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけ ] 2.1.1 cam kết mua toàn bộ...
  • 引受ける

    [ ひきうける ] v1 tiếp nhận/tiếp đón 注文を~: tiếp nhận đặt hàng
  • 引受人

    Mục lục 1 [ ひきうけにん ] 1.1 v1 1.1.1 người chấp nhận 2 Kinh tế 2.1 [ ひきうけにん ] 2.1.1 người chấp nhận [acceptor]...
  • 引受信用状

    Kinh tế [ ひきうけしんようじょう ] tín dụng chấp nhận/thư tín dụng chấp nhận [acceptance credit/acceptance letter of credit]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top