Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

張り子の虎

[ はりこのとら ]

n

Con hổ giấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 張り付け

    [ はりつけ ] v dán, dính lên(stick)
  • 張り切る

    [ はりきる ] v5r đầy sinh khí/hăng hái 今朝はあんなに張り切ってたのに、どうしただい。: Tại sao sáng nay cậu còn...
  • 張り出す

    Mục lục 1 [ はりだす ] 1.1 v5s 1.1.1 treo lên 1.1.2 trải khắp [ はりだす ] v5s treo lên 合格者の名前が提示板に張り出されている。:...
  • 張る

    Mục lục 1 [ はる ] 1.1 v5r 1.1.1 vênh vang/khoe khoang 1.1.2 căng 1.2 vt 1.2.1 căng cứng 1.3 vi 1.3.1 căng ra/chăng ra 1.4 vi 1.4.1 chăng...
  • 張出し

    Tin học [ はりだし ] treo lơ lửng [overhang]
  • 張本人

    [ ちょうほんにん ] n đầu sỏ/tác giả (của một âm mưu) 警察は銀行強盗の張本人を捕まえた。: Cảnh sát đã bắt được...
  • 弗化水素酸

    [ ふっかすいそさん ] n A-xít hydrofluoric
  • 弗素

    [ ふっそ ] n Flo (f)
  • 休まず

    [ やすまず ] n dai
  • 休まずに話す

    [ やすまずにはなす ] n nói dai
  • 休まる

    [ やすまる ] v5r nghỉ ngơi/yên ổn 心が~らない: lòng dạ không yên
  • 休み

    [ やすみ ] n nghỉ/vắng mặt 夏~: nghỉ hè  2日の~を取る : xin nghỉ hai hôm
  • 休みの日

    [ やすみのひ ] n ngày nghỉ
  • 休み中

    [ やすみちゅう ] n đang nghỉ
  • 休学

    [ きゅうがく ] n sự nghỉ học 病気のため休学する: bị ốm nên nghỉ học
  • 休学する

    [ きゅうがく ] vs nghỉ học 病気のため休学する: bị ốm nên nghỉ học
  • 休める

    [ やすめる ] v1 nghỉ ngơi/xả hơi 心を~: yên tâm
  • 休む

    Mục lục 1 [ やすむ ] 1.1 n 1.1.1 nghỉ ngơi 1.2 v5m, vi 1.2.1 nghỉ/vắng mặt/ngủ [ やすむ ] n nghỉ ngơi v5m, vi nghỉ/vắng mặt/ngủ...
  • 休火山

    Mục lục 1 [ きゅうかざん ] 1.1 n 1.1.1 núi lửa tắt 1.1.2 núi lửa nằm im/núi lửa không hoạt động [ きゅうかざん ] n núi...
  • 休職

    Kinh tế [ きゅうしょく ] tạm nghỉ việc [leave of absence] Explanation : 休職とは、従業員を就労させない、または雇用関係は続けながら、就労を免除または禁止すること。休職には法的な規制はないので就業規則、または従業員との個別契約によって行われる。休職には、私傷病休職(業務外の病気ケガ)、起訴休職(刑事事件で起訴)、懲戒休職(懲戒処分)、専従休職(労働組合専従者)、出向休職(他社への出向期間中)、自己都合休職(公職就任、留学など)などがある。
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top