Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

強制

Mục lục

[ きょうせい ]

n

sự cưỡng chế/sự cưỡng bức/cưỡng chế/cưỡng bức/bắt buộc/ép buộc
行政強制: cưỡng chế hành chính
間接強制: cưỡng chế gián tiếp
性行為の強制: cưỡng bức tình dục
短縮労働の強制: bắt buộc làm việc trong thời gian ngắn
教育における強制が及ぼす影響: ảnh hưởng do cưỡng chế trong giáo dục
私たちは意のままにこれを行ったのであり、強制されたのではない: chúng cháu tự nguyện làm điều đấy ch
sách nhiễu

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強制労働

    Mục lục 1 [ きょうせいろうどう ] 1.1 vs 1.1.1 lao dịch 1.2 n 1.2.1 lao động cưỡng bức/ép phải làm việc/cưỡng chế lao...
  • 強制執行

    cưỡng chế thi hành án
  • 強制する

    Mục lục 1 [ きょうせいする ] 1.1 n 1.1.1 câu thúc 1.1.2 bức bách 1.2 vs 1.2.1 cưỡng chế/cưỡng bức/cưỡng ép/ép buộc/bắt...
  • 強制対流

    Kỹ thuật [ きょうせいたいりゅう ] đối lưu cưỡng chế [forced convection]
  • 強制循環

    Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかん ] sự tuần hoàn cưỡng chế [forced circulation]
  • 強制ページ区切り

    Tin học [ きょうせいページくぎり ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng...
  • 強制モード

    Tin học [ きょうせいモード ] chế độ đóng [closed mode]
  • 強制レート

    Kinh tế [ きょうせいれーと ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange]
  • 強制を張る

    [ きょうせいをはる ] vs khăng khăng
  • 強制処理

    Kinh tế [ きょうせいしょり ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation]
  • 強制的

    Mục lục 1 [ きょうせいてき ] 1.1 vs 1.1.1 miễn cưỡng 2 Tin học 2.1 [ きょうせいてき ] 2.1.1 ép buộc [forced] [ きょうせいてき...
  • 強制破産清算

    Kinh tế [ きょうせいはさんせいさん ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation]
  • 強制為替相場

    Kinh tế [ きょうせいかわせそうば ] tỷ giá bắt buộc [forced rate (of exchange)]
  • 強制送還

    [ きょうせいそうかん ] vs bị cưỡng chế trả tiền về nước
  • 強制退去

    [ きょうせいたいきょ ] vs bị bắt buộc dọn đi
  • 強制比率

    Kinh tế [ きょうせいひりつ ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange]
  • 強制潤滑

    Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかつ ] sự bôi trơn cưỡng chế [forced lubrication]
  • 強制振動

    Kỹ thuật [ きょうせいしんどう ] sự chấn động cưỡng chế [forced vibration]
  • 強制改行

    Tin học [ きょうせいかいぎょう ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng cài...
  • 強める

    [ つよめる ] v1 làm khoẻ/làm mạnh ~への支援を強める: Tăng mạnh sức viện trợ đến~ ~したいという要求を強める :...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top