- Từ điển Nhật - Việt
強制する
Mục lục |
[ きょうせいする ]
n
câu thúc
bức bách
vs
cưỡng chế/cưỡng bức/cưỡng ép/ép buộc/bắt buộc/ép/bắt
- ~を覚えることを強制する: bắt buộc phải nhớ cái gì
- (人)に~するように強制する: ép buộc ai làm như thế nào
- (人)に休みを取ることを強制する: bắt ai (nghỉ ngơi)
- 少女に売春を強制する: cưỡng bức trẻ em gái bán dâm
vs
ép uổng
vs
gạ
vs
gượng
vs
nài ép
vs
ức hiếp
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
強制対流
Kỹ thuật [ きょうせいたいりゅう ] đối lưu cưỡng chế [forced convection] -
強制循環
Kỹ thuật [ きょうせいじゅんかん ] sự tuần hoàn cưỡng chế [forced circulation] -
強制ページ区切り
Tin học [ きょうせいページくぎり ] ngắt trang cưỡng bức [forced page break] Explanation : Một ngắt trang do người sử dụng... -
強制モード
Tin học [ きょうせいモード ] chế độ đóng [closed mode] -
強制レート
Kinh tế [ きょうせいれーと ] tỷ giá bắt buộc [forced rate of exchange] -
強制を張る
[ きょうせいをはる ] vs khăng khăng -
強制処理
Kinh tế [ きょうせいしょり ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation] -
強制的
Mục lục 1 [ きょうせいてき ] 1.1 vs 1.1.1 miễn cưỡng 2 Tin học 2.1 [ きょうせいてき ] 2.1.1 ép buộc [forced] [ きょうせいてき... -
強制破産清算
Kinh tế [ きょうせいはさんせいさん ] thanh lý bắt buộc [compulsory liquidation] -
強制為替相場
Kinh tế [ きょうせいかわせそうば ] tỷ giá bắt buộc [forced rate (of exchange)]
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.412 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemA Classroom
174 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemUnderwear and Sleepwear
268 lượt xemHouses
2.219 lượt xemThe Space Program
201 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.