Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

強情

Mục lục

[ ごうじょう ]

adj-na

bướng/bướng bỉnh/cứng đầu/bảo thủ/khó bảo
たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです: Dù cô ấy có bướng bỉnh đi nữa thì tôi vẫn định kết hôn với cô ấy
人間らしさに対する著者の強情なほど皮肉的な見方がこの本で暴露されていた: Quan điểm giễu cợt đến mức bảo thủ của tác giả đối với bản tính loài người đã thể hiện rất rõ trong cuốn sách đó
強情な子ど

n

sự bướng bỉnh/sự cứng đầu/sự bảo thủ/sự khó bảo
強情を張る: Ra sức bảo thủ
強情さを示す: Biểu hiện sự bướng bỉnh
たとえ彼女が強情っぱりであっても、私は彼女と結婚するつもりです: Dù cho cô ấy có cứng đầu thế nào đi nữa thì tôi cũng sẽ kết hôn với cô ấy
おまえがどこまでも強情を張るなら~: Nếu như ở đâu mà bạn cũng bảo thủ như vậy thì~
極端に強情であること: Khó b

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 強敵

    [ きょうてき ] n kẻ địch mạnh 強敵を打ち負かす: đánh tan bọn địch mạnh
  • 伸ばす

    Mục lục 1 [ のばす ] 1.1 n, uk 1.1.1 giăng 1.2 v5s, vt 1.2.1 hoãn/mở rộng 1.3 v5s, vt 1.3.1 kéo 1.4 v5s, vt 1.4.1 kéo vào 1.5 v5s, vt 1.5.1...
  • 伸び

    Mục lục 1 [ のび ] 1.1 n 1.1.1 sự kéo căng/sự kéo dài/sự hoãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ のび ] 2.1.1 sự kéo dài [elongation, ultimate...
  • 伸び伸び

    Mục lục 1 [ のびのび ] 1.1 adv 1.1.1 một cách thoải mái/thong dong 1.2 n 1.2.1 sự thoải mái [ のびのび ] adv một cách thoải...
  • 伸び伸びする

    [ のびのび ] vs cảm thấy thoải mái
  • 伸びやか

    [ のびやか ] adj-na cảm thấy thoải mái/thong dong
  • 伸びる

    Mục lục 1 [ のびる ] 1.1 adj-na 1.1.1 chụp ếch 1.2 v1, vi 1.2.1 hoãn/mở rộng 1.3 v1, vi 1.3.1 kéo dài/lớn lên/trưởng thành hơn...
  • 伸び率

    Mục lục 1 [ のびりつ ] 1.1 n 1.1.1 Tốc độ tăng trưởng/hệ số giãn 2 Kỹ thuật 2.1 [ のびりつ ] 2.1.1 tỷ lệ giãn [elongation...
  • 伸び縮み

    [ のびちぢみ ] n sự co giãn
  • 伸び悩む

    [ のびなやむ ] v5m đình trệ/ngừng trệ 売り上げが伸び悩む: buôn bán trở nên đình trệ
  • 伸張

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 n 1.1.1 sự mở rộng/sự phát triển/mở rộng/phát triển 2 Tin học 2.1 [ しんちょう ] 2.1.1 mở...
  • 伸張する

    Mục lục 1 [ しんちょう ] 1.1 vs 1.1.1 mở rộng 2 Kỹ thuật 2.1 [ しんちょうする ] 2.1.1 căng [ しんちょう ] vs mở rộng...
  • 伸縮

    [ しんしゅく ] n sự co giãn 伸縮性: tính co dãn
  • 伸縮関税率

    Mục lục 1 [ しんしゅくかんぜいりつ ] 1.1 n 1.1.1 suất thuế co giãn 2 Kinh tế 2.1 [ しんしゅくかんぜいりつ ] 2.1.1 suất...
  • 伸薬

    Mục lục 1 [ しんくすり ] 1.1 vs 1.1.1 thuốc thần 1.1.2 thần dược [ しんくすり ] vs thuốc thần thần dược
  • 伺う

    Mục lục 1 [ うかがう ] 1.1 v5u, hon 1.1.1 đến thăm 1.2 vi, hon 1.2.1 hỏi 1.3 vi, hon 1.3.1 hỏi thăm 1.4 vt, hon 1.4.1 nghe 1.5 vt, hon...
  • 伺候する

    [ しこう ] vs hầu hạ/phục dịch
  • 似たり寄ったり

    [ にたりよったり ] n Tương tự như nhau/na ná như nhau 二人の候補者はいずれも似たり寄ったりだ :Hai ứng cử viên...
  • 似ている

    [ にている ] n giống nhau
  • 似せる

    Mục lục 1 [ にせる ] 1.1 v1 1.1.1 mô phỏng 1.1.2 làm dáng 1.1.3 bắt chước [ にせる ] v1 mô phỏng 似せるもの :vật mô...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top