- Từ điển Nhật - Việt
当日
[ とうじつ ]
n-adv, n-t
ngày hôm đó/ngày được nhắc tới
- 当日ご都合が悪くご出席いただけない場合は下記までご連絡いただけましたら説明会終了後に資料を送付致します。 :Nếu vì một lý do nào đó mà bạn không tham gia vào bài học hôm đó thì hãy liên lạc với tôi và tôi sẽ gửi cho bạn tài liệu sau đó.
- 当日のイベントの成功と好意的な反響が非常に大きかったことから毎月最終金曜日に引き続き「ジーンズ・デイ」を実施することに致しました。 :Nhờ v
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
当日価格
Mục lục 1 [ とうじつかかく ] 1.1 n-adv, n-t 1.1.1 bản giá thị trường 2 Kinh tế 2.1 [ とうじつかかく ] 2.1.1 bảng giá thị... -
当日物
Kinh tế [ とうじつもの ] hàng giao nhận ngay [Cash] Category : Giao dịch [取引] Explanation : 当日約定、当日資金受渡しの取引... -
体操
[ たいそう ] n môn thể dục/bài tập thể dục -
体操する
[ たいそう ] vs tập thể dục -
体操服
[ たいそうふく ] vs quần áo thể thao -
当意即妙
[ とういそくみょう ] n Sự nhanh trí 記者の質問をユーモアを交えた当意即妙の答えでさばく :trả lời các câu... -
当所
[ とうしょ ] n Chỗ này/văn phòng này 工程が当所の能力を越えているときは下請負先へ外注する :các vấn đề không... -
当時
Mục lục 1 [ とうじ ] 1.1 n 1.1.1 khi ấy 1.1.2 đương thời 1.1.3 đồng thời 1.1.4 dạo ấy 1.2 n-adv, n-t 1.2.1 khi đó/ngày đó/ngày... -
但し
[ ただし ] conj tuy nhiên/nhưng この本を貸してあげるよ、但し汚さないでね。: Tớ sẽ cho cậu mượn cuốn sách này nhưng... -
但し書き
[ ただしがき ] n các điều khoản cần chú ý (in bằng chữ nhỏ)(trong hợp đồng) 但し書きに気をつけなさい。: Hãy chú...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Highway Travel
2.654 lượt xemVegetables
1.306 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemJewelry and Cosmetics
2.189 lượt xemDescribing the weather
198 lượt xemIn Port
192 lượt xemThe Kitchen
1.169 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
0 · 04/07/22 10:05:29
-
0 · 04/07/22 10:05:41
-
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?
-
Nhờ cả nhà dịch giúp đoạn này với ạ.Sudden hearing loss (SHL) is a frightening symptom thatoften prompts an urgent or emergent visit to a clinician.This guideline update focuses on sudden sensorineural hear-ing loss (SSNHL), the majority of which is idiopathic andwhich, if not recognized and managed promptly, may resultin persistent hearing loss and tinnitus and reduced patientquality of life.