Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後ろ

[ うしろ ]

n

sau/đằng sau/phía sau
ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ: Bóng ở chỗ nào thế nhỉ? A, thấy rồi. Nó ở đằng kia kìa. Nhìn thấy chưa? Ở đằng sau cái cây ấy
後ろの方の席がいいのですが: Tôi thích ngồi ở ghế phía đằng sau
後ろから(人)に声をかける: Gọi ai đó từ phía sau
前から見るとワンピースで後ろからはビキニに見える水着: áo t

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後ろ向き

    [ うしろむき ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:...
  • 後ろ姿

    [ うしろすがた ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ...
  • 後ろ倒す

    Kỹ thuật [ うしろたおす ] Gấp nếp phía sau Category : dệt may [繊維産業]
  • 後ろ盾

    Mục lục 1 [ うしろだて ] 1.1 n 1.1.1 vật chống đỡ phía sau 1.1.2 sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau 1.1.3...
  • 後ろ面

    Kỹ thuật [ うしろめん ] mặt sau [back face]
  • 後れる

    [ おくれる ] v1 đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn
  • 後処理

    Kỹ thuật [ あとしょり ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment]
  • 後出し

    [ あとだし ] n ra sau (oản tù tì) 後入れ後出し: vào sau cùng thì ra sau cùng
  • 後入れ先出し

    Tin học [ あといれさきだし ] vào sau ra trước - LIFO [Last-In First-Out/LIFO]
  • 後入れ先出しリスト

    Tin học [ あといれさきだしリスト ] danh sách đẩy xuống/ngăn xếp [pushdown list/(pushdown) stack]
  • 後入れ先出し記憶装置

    Tin học [ あといれさきだしきおくそうち ] lưu trữ đẩy xuống/lưu trữ ngăn xếp [pushdown storage/stack (storage)] Explanation...
  • 後回し

    [ あとまわし ] n sự hoãn lại/sự lùi thời gian lại 結婚を後回しにする: hoãn đám cưới つらい決断を後回しにする:...
  • 後々

    [ のちのち ] n-adv, n-t Tương lai xa
  • 後程

    Mục lục 1 [ のちほど ] 2 [ HẬU TRÌNH ] 2.1 Adv 2.2 Lát sau,lát nữa,sau đây [ のちほど ] [ HẬU TRÌNH ] Adv Lát sau,lát nữa,sau...
  • 後続

    Tin học [ こうぞく ] kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]
  • 後継

    [ こうけい ] n người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị 正当の後継ぎ: người kế vị chính đáng...
  • 後継内閣

    [ こうけいないかく ] n nội các kế tiếp/nội các kế nhiệm
  • 後継雇用者

    [ こうけいこようしゃ ] n người sử dụng lao động kế tiếp 後継雇用者の割合に該当するものが見当たりません: Không...
  • 後継者

    Mục lục 1 [ こうけいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ こうけいしゃ ] 2.1.1 người thừa kế [successor] [ こうけいしゃ...
  • 後置

    Tin học [ こうち ] phía sau/dưới nền [back-end] Explanation : Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top