Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後程

Mục lục

[のちほど]

[HẬU TRÌNH]

Adv
Lát sau,lát nữa,sau đây
のちほど、ディレクトリを作成する方法を紹介します。
Lát nữa tôi sẽ giới thiệu cách tạo thư mục

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後続

    Tin học [ こうぞく ] kế tiếp [trailing (a-no)/succeeding/following]
  • 後継

    [ こうけい ] n người kế vị/người kế tục/người nối nghiệp/quyền kế vị 正当の後継ぎ: người kế vị chính đáng...
  • 後継内閣

    [ こうけいないかく ] n nội các kế tiếp/nội các kế nhiệm
  • 後継雇用者

    [ こうけいこようしゃ ] n người sử dụng lao động kế tiếp 後継雇用者の割合に該当するものが見当たりません: Không...
  • 後継者

    Mục lục 1 [ こうけいしゃ ] 1.1 n 1.1.1 người thừa kế 2 Kinh tế 2.1 [ こうけいしゃ ] 2.1.1 người thừa kế [successor] [ こうけいしゃ...
  • 後置

    Tin học [ こうち ] phía sau/dưới nền [back-end] Explanation : Bộ phận chương trình dùng để hoàn thành các nhiệm vụ xử lý...
  • 後置表記法

    Tin học [ こうちひょうきほう ] ký pháp hậu tố [suffix notation/postfix notation/reverse Polish notation]
  • 後生

    Mục lục 1 [ こうせい ] 1.1 n 1.1.1 thế hệ trẻ/hậu sinh/thế hệ sinh sau đẻ muộn/lứa sau 2 [ ごしょう ] 2.1 n 2.1.1 hậu...
  • 後産

    [ のちざん ] n nhau thai
  • 後片付け

    [ あとかたづけ ] n sự dọn dẹp sau khi xong việc 食事の後片付けをする: dọn dẹp sau khi ăn xong 夕食の後片付けをする:...
  • 後頭部

    [ こうとうぶ ] n gáy/phần đằng sau của đầu 後頭部が痛い: đau gáy 後頭部に手を置: đặt tay lên gáy 後頭部に痛みを感じる:...
  • 後顧の憂い

    [ こうこのうれい ] n nỗi lo lắng về tương lai
  • 後衛

    Mục lục 1 [ こうえい ] 1.1 n 1.1.1 hậu vệ 1.1.2 hậu binh [ こうえい ] n hậu vệ 後衛の位置: Vị trí hậu vệ 後衛部隊:...
  • 後見

    [ こうけん ] n Sự bảo vệ/người bảo vệ/bảo vệ/giám hộ 後見に対する監督: Sự chỉ đạo đối với việc bảo vệ...
  • 後見人

    [ こうけんにん ] n người giám hộ ~の後見人になる: Trở thành người giám hộ của 後見人を指名する: chỉ định người...
  • 後記

    [ こうき ] n Tái bút 訳者による後記: dòng tái bút của người dịch この後記述するように: như đã trình bày trong phần...
  • 後輩

    [ こうはい ] n người có bậc thấp hơn/học sinh khối dưới/người vào (công ty...) sau/hậu bối/người vào sau/hậu sinh 野球部の後輩:...
  • 後述

    [ こうじゅつ ] n việc đề cập sau/đề cập sau 後述のとおり: Như sẽ đề cập sau đây
  • 後述の場合を除き

    [ こうじゅつのばあいをのぞき ] exp trừ những trường hợp dưới đây
  • 後述のように

    [ こうじゅつのように ] exp như đề cập dưới đây
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top