Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

後室

[ こうしつ ]

n

Quả phụ/người đàn bà goá/bà goá
私は10年間未亡人(後室)だったが、間もなく再婚する: Tôi đã là người đàn bà góa suốt mười năm trời, nhưng bây giờ tôi sẽ tái hôn lần nữa
二人も子連れの寡婦(後室)と結婚する者は、盗人三人と一緒になるようなもの: Kẻ kết hôn với người đàn bà góa có hai đứa con sẽ giống như là người kết hôn cùng với ba tên trộm
前夫が絞

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 後宮

    [ こうきゅう ] n hậu cung 後宮の女: người con gái trong hậu cung
  • 後世

    [ こうせい ] n Con cháu/hậu thế/người đời sau/thế hệ mai sau/thế hệ sau 後世に~を残す : để lại ~ cho con cháu...
  • 後人

    [ こうじん ] n Con cháu/thế hệ về sau/thế hệ mai sau
  • 後事

    [ こうじ ] n Hậu sự (人)に後事を託す: ủy thác cho ai đó lo việc hậu sự 子供がなっても本人の後事はきちんとに行われた:...
  • 後件

    [ こうけん ] n Hậu quả 後件肯定の虚偽: Sự giả dối của việc khẳng định hậu quả 後件否定: Phủ nhận hậu quả
  • 後任

    [ こうにん ] n người kế nhiệm/người thay thế 後任が見つかり次第: ngay sau khi tìm ra người kế nhiệm Bの後任としてAを任命する:...
  • 後任となる人

    [ こうにんとなるひと ] n người thay thế/người kế nhiệm
  • 後後

    [ のちのち ] n-adv, n-t Tương lai xa
  • 後列

    [ こうれつ ] n cột phía sau/hàng phía sau 後列の方の座席: ghế ngồi hàng phía sau 後列中央に: ở giữa hàng phía sau
  • 後嗣

    [ こうし ] n con cháu/thế hệ sau/thế hệ mai sau/người kế tục/người kế nhiệm 彼の後任(後嗣)はジョアンナ・ウッドで、彼女は現在...
  • 後味

    [ あとあじ ] n dư vị 快い後味: dư vị dễ chịu 好ましい後味: dư vị ngon miệng 後味が残る: để lại một dư vị
  • 後ろ

    [ うしろ ] n sau/đằng sau/phía sau ボールどこ行っちゃったの?あ、見つけた。向こうにあるよ。見える?木の後ろ:...
  • 後ろ向き

    [ うしろむき ] n sự quay về phía sau/sự ngoái lại đằng sau/giật lùi 私は確かにゆっくり歩くが後ろ向きには歩かない:...
  • 後ろ姿

    [ うしろすがた ] n dáng vẻ nhìn từ sau lưng/sau lưng 魅力的な後ろ姿 : Dáng vẻ nhìn từ sau lưng đầy sức quyến rũ...
  • 後ろ倒す

    Kỹ thuật [ うしろたおす ] Gấp nếp phía sau Category : dệt may [繊維産業]
  • 後ろ盾

    Mục lục 1 [ うしろだて ] 1.1 n 1.1.1 vật chống đỡ phía sau 1.1.2 sự ủng hộ/sự cổ vũ từ hậu trường/từ đằng sau 1.1.3...
  • 後ろ面

    Kỹ thuật [ うしろめん ] mặt sau [back face]
  • 後れる

    [ おくれる ] v1 đến muộn/chậm trễ/muộn/quá thời hạn
  • 後処理

    Kỹ thuật [ あとしょり ] xử lý sau/hậu xử lý [after treatment]
  • 後出し

    [ あとだし ] n ra sau (oản tù tì) 後入れ後出し: vào sau cùng thì ra sau cùng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top