Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Nhật - Việt

御洒落

Mục lục

[ おしゃれ ]

adj-na, adj-no

diện/mốt/sang/ăn diện/trưng diện

n

sự ăn diện/trưng diện

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • 御数

    [ おかず ] n, uk thức ăn để ăn kèm với cơm
  • 御慶

    [ ぎょけい ] n lời chúc mừng (năm mới)
  • 御所

    [ ごしょ ] n hoàng cung/cấm cung 京都御所: Hoàng cung Tokyo 東宮御: Cấm cung của Đông cung (thái tử)
  • 復原

    [ ふくげん ] n phục nguyên
  • 復古

    [ ふっこ ] n Sự phục hưng/sự phục hồi 産褥子宮復古不全 :sự phục hồi không trọn vẹn của tử cung sau khi sinh 復古論 :Thuyết...
  • 復号

    Tin học [ ふくごう ] sự giải mã/sự giải đoán [decipherment (vs)/decoding]
  • 復号器

    Tin học [ ふくごうき ] người giải mã [decoder]
  • 復学

    [ ふくがく ] n sự trở lại trường học _年間休学して復学する :Trở lại trường học sau khi nghỉ học ~năm 彼が故郷に帰ったおもな理由は復学するためだ :Lý...
  • 復帰

    Mục lục 1 [ ふっき ] 1.1 n 1.1.1 sự khôi phục 2 Tin học 2.1 [ ふっき ] 2.1.1 trở về [return/comeback/reinstatement/carriage return...
  • 復帰する

    [ ふっきする ] n hồi cư
  • 復帰アドレス

    Tin học [ ふっきアドレス ] địa chỉ trả về [return address]
  • 復帰コード

    Tin học [ ふっきコード ] mật mã trả về [return code]
  • 復帰財産

    Kinh tế [ ふっきざいさん ] tài sản thuộc quyền thừa kế [escheat; reversion]
  • 復帰文字

    Tin học [ ふっきもじ ] phím xuống dòng [carriage return]
  • 復仇

    [ ふくきゅう ] n Sự trả thù/sự báo thù
  • 復位

    [ ふくい ] n phục vị
  • 復員

    [ ふくいん ] n phục viên
  • 復員軍人

    Mục lục 1 [ ふくいんぐんじん ] 1.1 n 1.1.1 quân nhân phục viên 1.1.2 phục viên [ ふくいんぐんじん ] n quân nhân phục viên...
  • 復元

    Tin học [ ふくげん ] sự phục hồi/sự khôi phục [restoration (vs) (to original state)]
  • 復習

    [ ふくしゅう ] n sự ôn tập
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top